Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Afghanistan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 10 | 14.68 |
2023 | 3 | 7.94 |
2021 | 2 | 19.92 |
2019 | 17 | 3.86 |
2018 | 16 | 5.96 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-10-06 09:34 | 2114 | 10 năm 4 tháng 17 ngày |
2024-06-05 17:26 | 4623 | 6 tháng 23 ngày |
2024-06-05 17:23 | 109 | 25 năm 2 tháng 28 ngày |
2024-06-03 12:59 | 0208 | 16 năm 4 tháng 27 ngày |
2024-04-14 12:17 | 3019 | 4 năm 8 tháng 23 ngày |
2024-02-06 10:17 | 102 | 31 năm 11 tháng 4 ngày |
2024-02-06 06:45 | 1016 | 7 năm 10 tháng 30 ngày |
2024-02-06 06:42 | 1016 | 7 năm 10 tháng 30 ngày |
2024-02-06 06:29 | 3508 | 15 năm 5 tháng 12 ngày |
2024-01-11 04:17 | 477 | 26 năm 1 tháng 25 ngày |
2023-11-14 17:37 | 2815 | 8 năm 4 tháng 8 ngày |
2023-09-08 16:22 | 2719 | 4 năm 2 tháng 7 ngày |
2023-05-28 08:58 | 0912 | 11 năm 3 tháng 1 ngày |
2021-11-09 15:09 | 381 | 30 năm 1 tháng 24 ngày |
2021-05-15 15:18 | 3811 | 9 năm 7 tháng 26 ngày |
2019-12-24 05:08 | 1915 | 4 năm 7 tháng 20 ngày |
2019-12-24 05:08 | 1519 | 8 tháng 16 ngày |
2019-12-16 04:15 | 3710 | 9 năm 3 tháng 3 ngày |
2019-10-14 09:32 | 0318 | 1 năm 8 tháng 29 ngày |
2019-10-14 09:31 | 0312 | 7 năm 8 tháng 28 ngày |