Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Albania. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 97 | 5.93 |
2023 | 22 | 7.01 |
2022 | 3 | 8.54 |
2021 | 43 | 4.71 |
2020 | 53 | 6.17 |
2019 | 13 | 6.79 |
2018 | 3 | 7.40 |
2017 | 1 | 15.33 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-06 14:00 | 5020 | 3 năm 10 tháng 30 ngày |
2024-11-02 12:57 | 2316 | 8 năm 4 tháng 27 ngày |
2024-11-02 12:55 | 2316 | 8 năm 4 tháng 27 ngày |
2024-10-30 13:21 | 3019 | 5 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-10-24 16:30 | 3811 | 13 năm 1 tháng 5 ngày |
2024-10-24 08:47 | 2916 | 8 năm 3 tháng 6 ngày |
2024-10-24 08:46 | 4719 | 4 năm 11 tháng 6 ngày |
2024-10-23 12:49 | 0223 | 1 năm 9 tháng 14 ngày |
2024-10-23 12:44 | 3302 | 22 năm 2 tháng 11 ngày |
2024-10-23 12:41 | 3501 | 23 năm 1 tháng 26 ngày |
2024-10-20 08:47 | 3522 | 2 năm 1 tháng 21 ngày |
2024-10-20 08:47 | 3421 | 3 năm 1 tháng 27 ngày |
2024-10-19 11:35 | 4923 | 10 tháng 15 ngày |
2024-10-18 14:03 | 162 | 32 năm 6 tháng 5 ngày |
2024-10-04 07:40 | 2724 | 3 tháng 3 ngày |
2024-10-02 12:22 | 2010 | 14 năm 4 tháng 15 ngày |
2024-09-26 18:16 | 2724 | 2 tháng 25 ngày |
2024-09-26 10:33 | 2724 | 2 tháng 25 ngày |
2024-09-26 07:23 | 2724 | 2 tháng 25 ngày |
2024-09-24 13:09 | 0724 | 7 tháng 12 ngày |