Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Châu Úc. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 248 | 6.35 |
2024 | 2312 | 8.52 |
2023 | 1807 | 8.23 |
2022 | 5447 | 10.08 |
2021 | 4101 | 10.06 |
2020 | 449 | 10.20 |
2019 | 231 | 9.96 |
2018 | 33 | 13.84 |
2017 | 5 | 20.36 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-24 10:24 | 3924 | 7 tháng 1 ngày |
2025-04-24 00:02 | 0425 | 3 tháng 4 ngày |
2025-04-23 23:56 | 0325 | 3 tháng 10 ngày |
2025-04-23 23:53 | 2524 | 10 tháng 6 ngày |
2025-04-23 23:52 | 0525 | 2 tháng 27 ngày |
2025-04-23 23:36 | 5224 | 4 tháng |
2025-04-22 22:32 | 2218 | 6 năm 10 tháng 25 ngày |
2025-04-21 23:58 | 2414 | 10 năm 10 tháng 12 ngày |
2025-04-21 18:31 | 0601 | 24 năm 2 tháng 16 ngày |
2025-04-20 04:03 | 4421 | 3 năm 5 tháng 19 ngày |
2025-04-20 04:02 | 1024 | 1 năm 1 tháng 16 ngày |
2025-04-18 22:28 | 4424 | 5 tháng 21 ngày |
2025-04-18 22:28 | 0124 | 1 năm 3 tháng 17 ngày |
2025-04-17 14:33 | 3818 | 6 năm 7 tháng |
2025-04-17 08:54 | 3114 | 10 năm 8 tháng 20 ngày |
2025-04-15 18:22 | 1824 | 11 tháng 17 ngày |
2025-04-15 14:46 | 0220 | 5 năm 3 tháng 9 ngày |
2025-04-15 02:18 | 0421 | 4 năm 2 tháng 21 ngày |
2025-04-14 10:41 | 1603 | 22 năm |
2025-04-11 02:13 | 022 | 33 năm 3 tháng 5 ngày |