Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Châu Úc. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 2244 | 8.55 |
2023 | 1807 | 8.23 |
2022 | 5447 | 10.08 |
2021 | 4101 | 10.06 |
2020 | 449 | 10.20 |
2019 | 231 | 9.96 |
2018 | 33 | 13.84 |
2017 | 5 | 20.36 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-21 05:11 | 2924 | 4 tháng 6 ngày |
2024-11-20 11:27 | 2124 | 6 tháng |
2024-11-20 11:14 | 408 | 26 năm 1 tháng 23 ngày |
2024-11-20 05:45 | 0723 | 1 năm 9 tháng 7 ngày |
2024-11-19 11:14 | 2215 | 9 năm 5 tháng 25 ngày |
2024-11-19 07:55 | 1419 | 5 năm 7 tháng 18 ngày |
2024-11-18 04:44 | 0520 | 4 năm 9 tháng 22 ngày |
2024-11-17 20:56 | 1424 | 7 tháng 16 ngày |
2024-11-17 19:23 | 2724 | 4 tháng 16 ngày |
2024-11-17 19:23 | 2424 | 5 tháng 7 ngày |
2024-11-17 19:23 | 1924 | 6 tháng 11 ngày |
2024-11-17 05:54 | 3210 | 14 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-11-17 05:49 | 2421 | 3 năm 5 tháng 3 ngày |
2024-11-17 05:47 | 4321 | 3 năm 23 ngày |
2024-11-17 05:47 | 5321 | 2 năm 10 tháng 14 ngày |
2024-11-16 23:01 | 3620 | 4 năm 2 tháng 16 ngày |
2024-11-14 05:04 | 4421 | 3 năm 13 ngày |
2024-11-14 01:19 | 4024 | 1 tháng 15 ngày |
2024-11-14 01:18 | 3811 | 13 năm 1 tháng 26 ngày |
2024-11-13 09:35 | 3322 | 2 năm 2 tháng 29 ngày |