Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Azerbaijan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 31 | 9.31 |
2023 | 13 | 6.04 |
2022 | 18 | 13.39 |
2021 | 6 | 6.90 |
2020 | 14 | 11.93 |
2019 | 5 | 6.88 |
2018 | 10 | 7.66 |
2017 | 21 | 6.96 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-09-30 11:06 | 3206 | 18 năm 1 tháng 23 ngày |
2024-09-12 08:33 | 4220 | 3 năm 11 tháng |
2024-08-25 09:58 | 5101 | 22 năm 8 tháng 8 ngày |
2024-08-10 16:20 | 1408 | 16 năm 4 tháng 10 ngày |
2024-07-18 15:27 | 3000 | 23 năm 11 tháng 24 ngày |
2024-07-18 15:24 | 4516 | 7 năm 8 tháng 11 ngày |
2024-07-18 15:23 | 4614 | 9 năm 8 tháng 8 ngày |
2024-07-05 10:30 | 1324 | 3 tháng 10 ngày |
2024-06-23 11:47 | 1324 | 2 tháng 29 ngày |
2024-06-23 11:46 | 2413 | 11 năm 13 ngày |
2024-06-20 18:28 | 0921 | 3 năm 3 tháng 19 ngày |
2024-06-17 15:43 | 0119 | 5 năm 5 tháng 17 ngày |
2024-06-17 04:37 | 4812 | 11 năm 6 tháng 22 ngày |
2024-06-16 15:58 | 2619 | 4 năm 11 tháng 23 ngày |
2024-06-15 14:19 | 4812 | 11 năm 6 tháng 20 ngày |
2024-06-15 14:10 | 2811 | 12 năm 11 tháng 4 ngày |
2024-06-13 16:55 | 2811 | 12 năm 11 tháng 2 ngày |
2024-06-13 16:55 | 1320 | 4 năm 2 tháng 21 ngày |
2024-06-07 08:49 | 0418 | 6 năm 4 tháng 16 ngày |
2024-06-04 11:04 | 4419 | 4 năm 7 tháng 7 ngày |