Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Bosnia và Herzegovina. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 261 | 8.25 |
2023 | 311 | 15.25 |
2022 | 121 | 7.06 |
2021 | 126 | 4.78 |
2020 | 149 | 7.09 |
2019 | 50 | 8.73 |
2018 | 15 | 6.79 |
2017 | 3 | 12.02 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-20 16:06 | 3821 | 3 năm 2 tháng |
2024-11-17 12:54 | 3611 | 13 năm 2 tháng 12 ngày |
2024-11-17 00:04 | 3421 | 3 năm 2 tháng 25 ngày |
2024-11-16 11:59 | 2920 | 4 năm 4 tháng 3 ngày |
2024-11-15 17:03 | 2616 | 8 năm 4 tháng 19 ngày |
2024-11-14 18:29 | 2719 | 5 năm 4 tháng 13 ngày |
2024-11-12 20:41 | 0217 | 7 năm 10 tháng 3 ngày |
2024-11-12 19:39 | 1007 | 17 năm 8 tháng 7 ngày |
2024-11-12 10:13 | 1119 | 5 năm 8 tháng 1 ngày |
2024-11-11 00:00 | 4619 | 5 năm |
2024-11-10 23:45 | 3917 | 7 năm 1 tháng 16 ngày |
2024-11-10 23:37 | 2518 | 6 năm 4 tháng 23 ngày |
2024-11-10 12:59 | 4419 | 5 năm 13 ngày |
2024-11-09 07:46 | 3620 | 4 năm 2 tháng 9 ngày |
2024-11-08 19:19 | 2723 | 1 năm 4 tháng 5 ngày |
2024-11-08 16:34 | 3124 | 3 tháng 10 ngày |
2024-11-06 13:10 | 1624 | 6 tháng 22 ngày |
2024-11-05 16:46 | 153 | 31 năm 6 tháng 24 ngày |
2024-11-05 11:15 | 193 | 31 năm 5 tháng 26 ngày |
2024-11-04 14:08 | 4319 | 5 năm 14 ngày |