Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại nước Bỉ. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 407 | 12.36 |
2023 | 305 | 11.55 |
2022 | 239 | 9.81 |
2021 | 273 | 8.52 |
2020 | 210 | 9.01 |
2019 | 125 | 6.80 |
2018 | 7 | 7.25 |
2017 | 2 | 22.26 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-12-03 17:30 | 3315 | 9 năm 3 tháng 23 ngày |
2024-12-02 15:09 | 4313 | 11 năm 1 tháng 11 ngày |
2024-11-29 09:24 | 133 | 31 năm 8 tháng |
2024-11-28 18:32 | 3124 | 3 tháng 30 ngày |
2024-11-28 13:06 | 2917 | 7 năm 4 tháng 11 ngày |
2024-11-28 12:20 | 2917 | 7 năm 4 tháng 11 ngày |
2024-11-27 14:27 | 3717 | 7 năm 2 tháng 16 ngày |
2024-11-26 17:41 | 3613 | 11 năm 2 tháng 24 ngày |
2024-11-26 17:38 | 3613 | 11 năm 2 tháng 24 ngày |
2024-11-25 21:46 | 3316 | 8 năm 3 tháng 10 ngày |
2024-11-25 19:26 | 3713 | 11 năm 2 tháng 16 ngày |
2024-11-25 16:35 | 2418 | 6 năm 5 tháng 14 ngày |
2024-11-25 13:06 | 4921 | 2 năm 11 tháng 19 ngày |
2024-11-25 13:05 | 1005 | 19 năm 8 tháng 18 ngày |
2024-11-24 18:06 | 4516 | 8 năm 17 ngày |
2024-11-24 18:06 | 4616 | 8 năm 10 ngày |
2024-11-24 18:05 | 4516 | 8 năm 17 ngày |
2024-11-24 14:37 | 505 | 28 năm 11 tháng 13 ngày |
2024-11-24 12:46 | 0122 | 2 năm 10 tháng 21 ngày |
2024-11-24 12:45 | 0123 | 1 năm 10 tháng 22 ngày |