Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Bungari. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 3183 | 7.62 |
2023 | 2672 | 8.09 |
2022 | 1366 | 7.83 |
2021 | 1353 | 7.12 |
2020 | 1252 | 7.26 |
2019 | 566 | 7.04 |
2018 | 101 | 8.07 |
2017 | 12 | 12.88 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-21 11:59 | 035 | 29 năm 10 tháng 5 ngày |
2024-11-21 11:58 | 2421 | 3 năm 5 tháng 7 ngày |
2024-11-21 11:58 | 153 | 31 năm 7 tháng 9 ngày |
2024-11-21 10:59 | 4505 | 19 năm 14 ngày |
2024-11-21 10:58 | 1923 | 1 năm 6 tháng 13 ngày |
2024-11-21 10:58 | 1924 | 6 tháng 15 ngày |
2024-11-21 10:55 | 1824 | 6 tháng 23 ngày |
2024-11-21 07:52 | 1318 | 6 năm 7 tháng 26 ngày |
2024-11-21 07:51 | 0817 | 7 năm 9 tháng 1 ngày |
2024-11-21 07:09 | 0121 | 3 năm 10 tháng 17 ngày |
2024-11-21 06:58 | 3811 | 13 năm 2 tháng 2 ngày |
2024-11-20 21:56 | 1317 | 7 năm 7 tháng 24 ngày |
2024-11-20 21:53 | 4724 | 2 ngày |
2024-11-20 21:53 | 4424 | 23 ngày |
2024-11-20 21:52 | 1124 | 8 tháng 9 ngày |
2024-11-20 21:03 | 1714 | 10 năm 6 tháng 30 ngày |
2024-11-20 21:03 | 0924 | 8 tháng 25 ngày |
2024-11-20 18:49 | 5122 | 1 năm 11 tháng 1 ngày |
2024-11-20 18:47 | 0122 | 2 năm 10 tháng 17 ngày |
2024-11-20 18:47 | 1514 | 10 năm 7 tháng 13 ngày |