Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Belarus. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 18 | 12.73 |
2023 | 18 | 6.58 |
2022 | 5 | 10.22 |
2021 | 22 | 12.00 |
2020 | 15 | 16.72 |
2019 | 22 | 11.01 |
2018 | 9 | 14.63 |
2017 | 20 | 14.44 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-19 19:16 | 4624 | 8 ngày |
2024-11-19 19:16 | 4614 | 10 năm 9 ngày |
2024-11-15 13:35 | 3918 | 6 năm 1 tháng 22 ngày |
2024-11-15 13:35 | 4409 | 15 năm 20 ngày |
2024-11-15 13:34 | 2519 | 5 năm 4 tháng 29 ngày |
2024-10-31 20:14 | 3224 | 2 tháng 26 ngày |
2024-10-22 11:04 | 3324 | 2 tháng 10 ngày |
2024-10-05 21:21 | 3823 | 1 năm 17 ngày |
2024-09-12 13:41 | 3418 | 6 năm 23 ngày |
2024-07-23 14:14 | 123 | 31 năm 4 tháng 1 ngày |
2024-07-23 14:12 | 158 | 26 năm 3 tháng 17 ngày |
2024-07-23 14:11 | 123 | 31 năm 4 tháng 1 ngày |
2024-07-16 13:24 | 288 | 26 năm 10 ngày |
2024-06-06 11:29 | 3102 | 21 năm 10 tháng 8 ngày |
2024-03-21 21:49 | 2105 | 18 năm 9 tháng 27 ngày |
2024-03-18 06:33 | 2221 | 2 năm 9 tháng 16 ngày |
2024-02-19 13:00 | 0209 | 15 năm 1 tháng 14 ngày |
2024-02-11 15:46 | 5212 | 11 năm 1 tháng 18 ngày |
2023-12-13 12:13 | 228 | 25 năm 6 tháng 18 ngày |
2023-11-26 03:30 | 0119 | 4 năm 10 tháng 26 ngày |