Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Belize. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 10 | 4.52 |
2023 | 7 | 2.39 |
2022 | 4 | 4.20 |
2021 | 1 | 0.08 |
2020 | 7 | 9.91 |
2019 | 12 | 5.63 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-10-18 18:27 | 5017 | 6 năm 10 tháng 7 ngày |
2024-10-18 18:27 | 5011 | 12 năm 10 tháng 6 ngày |
2024-10-08 05:17 | 2322 | 2 năm 4 tháng 2 ngày |
2024-09-06 19:05 | 4921 | 2 năm 9 tháng |
2024-09-06 19:04 | 5121 | 2 năm 8 tháng 17 ngày |
2024-09-06 19:04 | 1323 | 1 năm 5 tháng 10 ngày |
2024-09-06 19:04 | 3723 | 11 tháng 26 ngày |
2024-03-09 15:26 | 1819 | 4 năm 10 tháng 9 ngày |
2024-03-09 15:21 | 2915 | 8 năm 7 tháng 25 ngày |
2024-02-22 18:54 | 2522 | 1 năm 8 tháng 2 ngày |
2023-11-19 18:22 | 5222 | 10 tháng 24 ngày |
2023-11-19 18:22 | 3622 | 1 năm 2 tháng 14 ngày |
2023-02-23 15:13 | 1922 | 9 tháng 14 ngày |
2023-02-23 15:13 | 1822 | 9 tháng 21 ngày |
2023-02-23 15:11 | 3811 | 11 năm 5 tháng 4 ngày |
2023-02-23 15:08 | 1922 | 9 tháng 14 ngày |
2023-02-23 15:07 | 1822 | 9 tháng 21 ngày |
2022-04-28 12:11 | 2016 | 5 năm 11 tháng 12 ngày |
2022-02-07 03:40 | 2918 | 3 năm 6 tháng 22 ngày |
2022-01-03 00:21 | 3918 | 3 năm 3 tháng 10 ngày |