Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Thụy sĩ. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 237 | 8.38 |
2023 | 196 | 6.69 |
2022 | 67 | 9.16 |
2021 | 123 | 8.38 |
2020 | 137 | 7.32 |
2019 | 37 | 11.06 |
2018 | 16 | 15.05 |
2017 | 1 | 0.25 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-12-03 14:15 | 4421 | 3 năm 1 tháng 2 ngày |
2024-12-02 20:47 | 2420 | 4 năm 5 tháng 24 ngày |
2024-12-02 16:50 | 1718 | 6 năm 7 tháng 9 ngày |
2024-11-29 18:26 | 441 | 33 năm 1 tháng 1 ngày |
2024-11-28 18:37 | 1702 | 22 năm 7 tháng 6 ngày |
2024-11-28 10:43 | 3213 | 11 năm 3 tháng 23 ngày |
2024-11-27 10:26 | 3213 | 11 năm 3 tháng 22 ngày |
2024-11-26 17:25 | 0701 | 23 năm 9 tháng 14 ngày |
2024-11-26 17:25 | 040 | 34 năm 10 tháng 4 ngày |
2024-11-26 17:24 | 0701 | 23 năm 9 tháng 14 ngày |
2024-11-26 17:24 | 040 | 34 năm 10 tháng 4 ngày |
2024-11-25 08:51 | 2417 | 7 năm 5 tháng 13 ngày |
2024-11-25 08:42 | 4409 | 15 năm 30 ngày |
2024-11-25 08:41 | 4411 | 13 năm 25 ngày |
2024-11-24 22:30 | 3323 | 1 năm 3 tháng 10 ngày |
2024-11-22 14:50 | 3618 | 6 năm 2 tháng 19 ngày |
2024-11-21 19:24 | 1521 | 3 năm 7 tháng 9 ngày |
2024-11-21 19:23 | 2722 | 2 năm 4 tháng 17 ngày |
2024-11-21 19:19 | 1521 | 3 năm 7 tháng 9 ngày |
2024-11-21 18:54 | 2722 | 2 năm 4 tháng 17 ngày |