Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Chile. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 24 | 11.64 |
2023 | 31 | 16.34 |
2022 | 17 | 12.20 |
2021 | 13 | 13.89 |
2020 | 16 | 5.11 |
2019 | 7 | 2.88 |
2018 | 4 | 20.16 |
2017 | 1 | 1.46 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-10-30 15:57 | 3920 | 4 năm 1 tháng 9 ngày |
2024-10-03 18:26 | 2324 | 4 tháng |
2024-10-03 18:26 | 3811 | 13 năm 14 ngày |
2024-10-03 15:29 | 4005 | 19 năm |
2024-09-22 17:54 | 0223 | 1 năm 8 tháng 13 ngày |
2024-09-18 20:44 | 4918 | 5 năm 9 tháng 15 ngày |
2024-09-18 20:42 | 2510 | 14 năm 2 tháng 28 ngày |
2024-09-08 14:14 | 2621 | 3 năm 2 tháng 11 ngày |
2024-09-08 05:15 | 3001 | 23 năm 1 tháng 16 ngày |
2024-09-02 00:01 | 3101 | 23 năm 1 tháng 3 ngày |
2024-08-30 00:59 | 2008 | 16 năm 3 tháng 18 ngày |
2024-08-29 00:15 | 240 | 34 năm 2 tháng 18 ngày |
2024-07-06 19:47 | 2308 | 16 năm 1 tháng 4 ngày |
2024-06-20 23:15 | 3222 | 1 năm 10 tháng 12 ngày |
2024-06-05 17:05 | 2314 | 10 năm 3 ngày |
2024-04-02 18:04 | 5002 | 21 năm 3 tháng 24 ngày |
2024-03-10 12:22 | 0222 | 2 năm 2 tháng |
2024-03-10 12:22 | 022 | 32 năm 2 tháng 4 ngày |
2024-03-09 06:20 | 2219 | 4 năm 9 tháng 11 ngày |
2024-03-08 00:24 | 0119 | 5 năm 2 tháng 6 ngày |