Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại nước Đức. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 1010 | 9.81 |
2024 | 2281 | 9.20 |
2023 | 1143 | 7.80 |
2022 | 598 | 7.44 |
2021 | 557 | 7.59 |
2020 | 527 | 8.07 |
2019 | 267 | 8.00 |
2018 | 69 | 8.36 |
2017 | 23 | 13.04 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-24 14:02 | 1923 | 1 năm 11 tháng 16 ngày |
2025-04-24 13:52 | 108 | 27 năm 1 tháng 22 ngày |
2025-04-24 13:43 | 102 | 33 năm 1 tháng 22 ngày |
2025-04-24 12:49 | 2424 | 10 tháng 14 ngày |
2025-04-24 12:48 | 0524 | 1 năm 2 tháng 26 ngày |
2025-04-24 10:31 | 109 | 26 năm 1 tháng 16 ngày |
2025-04-24 07:28 | 1014 | 11 năm 1 tháng 21 ngày |
2025-04-24 07:27 | 3915 | 9 năm 7 tháng 3 ngày |
2025-04-23 19:17 | 3424 | 8 tháng 4 ngày |
2025-04-23 19:17 | 3120 | 4 năm 8 tháng 27 ngày |
2025-04-23 15:11 | 3924 | 7 tháng |
2025-04-23 14:51 | 2414 | 10 năm 10 tháng 14 ngày |
2025-04-23 14:45 | 4023 | 1 năm 6 tháng 21 ngày |
2025-04-23 14:31 | 4023 | 1 năm 6 tháng 21 ngày |
2025-04-23 14:06 | 1513 | 12 năm 15 ngày |
2025-04-23 11:46 | 1225 | 1 tháng 6 ngày |
2025-04-23 11:45 | 1125 | 1 tháng 13 ngày |
2025-04-23 10:05 | 0516 | 9 năm 2 tháng 22 ngày |
2025-04-23 10:04 | 2021 | 3 năm 11 tháng 6 ngày |
2025-04-23 09:33 | 1617 | 8 năm 6 ngày |