Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Dominicana. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 22 | 9.63 |
2024 | 40 | 6.94 |
2023 | 37 | 11.42 |
2022 | 20 | 7.59 |
2021 | 14 | 7.04 |
2020 | 9 | 3.90 |
2019 | 22 | 5.78 |
2018 | 2 | 16.65 |
2017 | 1 | 11.60 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-09 01:37 | 4021 | 3 năm 6 tháng 5 ngày |
2025-04-08 20:09 | 0122 | 3 năm 3 tháng 5 ngày |
2025-04-08 20:08 | 0122 | 3 năm 3 tháng 5 ngày |
2025-03-28 22:44 | 129 | 26 năm 6 ngày |
2025-03-08 18:00 | 109 | 26 năm |
2025-03-02 19:53 | 1022 | 2 năm 11 tháng 23 ngày |
2025-03-02 19:52 | 0822 | 3 năm 9 ngày |
2025-02-22 17:56 | 2123 | 1 năm 9 tháng |
2025-02-22 17:55 | 4520 | 4 năm 3 tháng 20 ngày |
2025-02-21 14:18 | 230 | 34 năm 8 tháng 17 ngày |
2025-02-07 20:50 | 2911 | 13 năm 6 tháng 20 ngày |
2025-01-23 14:22 | 4010 | 14 năm 3 tháng 19 ngày |
2025-01-23 14:22 | 2020 | 4 năm 8 tháng 12 ngày |
2025-01-23 14:22 | 3811 | 13 năm 4 tháng 4 ngày |
2025-01-22 17:03 | 4820 | 4 năm 1 tháng 30 ngày |
2025-01-10 21:17 | 4319 | 5 năm 2 tháng 20 ngày |
2025-01-10 21:15 | 4821 | 3 năm 1 tháng 12 ngày |
2025-01-09 20:45 | 283 | 31 năm 5 tháng 28 ngày |
2025-01-08 20:46 | 3520 | 4 năm 4 tháng 15 ngày |
2025-01-08 20:45 | 0921 | 3 năm 10 tháng 7 ngày |