Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nước pháp. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 292 | 11.36 |
2023 | 289 | 10.85 |
2022 | 183 | 9.00 |
2021 | 190 | 7.67 |
2020 | 182 | 7.22 |
2019 | 73 | 7.81 |
2018 | 28 | 10.39 |
2017 | 1 | 5.22 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-23 08:14 | 035 | 29 năm 10 tháng 7 ngày |
2024-11-22 21:54 | 3811 | 13 năm 2 tháng 3 ngày |
2024-11-22 09:04 | 4024 | 1 tháng 23 ngày |
2024-11-16 12:03 | 0310 | 14 năm 9 tháng 29 ngày |
2024-11-15 09:22 | 3614 | 10 năm 2 tháng 14 ngày |
2024-11-15 07:29 | 4420 | 4 năm 20 ngày |
2024-11-14 13:28 | 4224 | 1 tháng |
2024-11-13 10:42 | 2721 | 3 năm 4 tháng 8 ngày |
2024-11-13 10:42 | 1924 | 6 tháng 7 ngày |
2024-11-13 07:44 | 216 | 28 năm 5 tháng 24 ngày |
2024-11-11 17:18 | 479 | 24 năm 11 tháng 20 ngày |
2024-11-11 12:12 | 148 | 26 năm 7 tháng 12 ngày |
2024-11-10 18:56 | 3019 | 5 năm 3 tháng 19 ngày |
2024-11-10 18:55 | 4820 | 3 năm 11 tháng 18 ngày |
2024-11-10 17:18 | 3618 | 6 năm 2 tháng 7 ngày |
2024-11-10 12:56 | 4922 | 1 năm 11 tháng 5 ngày |
2024-11-10 12:56 | 1618 | 6 năm 6 tháng 25 ngày |
2024-11-10 12:55 | 1918 | 6 năm 6 tháng 3 ngày |
2024-11-10 08:22 | 3910 | 14 năm 1 tháng 14 ngày |
2024-11-09 18:35 | 1922 | 2 năm 6 tháng |