Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Gruzia. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 92 | 9.88 |
2023 | 41 | 9.14 |
2022 | 60 | 10.01 |
2021 | 81 | 9.29 |
2020 | 80 | 8.73 |
2019 | 21 | 9.89 |
2018 | 5 | 14.40 |
2017 | 4 | 11.30 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-20 11:53 | 1916 | 8 năm 6 tháng 11 ngày |
2024-11-17 06:21 | 1022 | 2 năm 8 tháng 10 ngày |
2024-11-17 06:21 | 2421 | 3 năm 5 tháng 3 ngày |
2024-11-17 06:20 | 202 | 32 năm 6 tháng 6 ngày |
2024-11-07 04:29 | 2519 | 5 năm 4 tháng 21 ngày |
2024-11-02 10:23 | 2522 | 2 năm 4 tháng 13 ngày |
2024-10-29 06:49 | 1302 | 22 năm 7 tháng 4 ngày |
2024-10-20 10:47 | 3322 | 2 năm 2 tháng 5 ngày |
2024-10-13 02:21 | 4216 | 7 năm 11 tháng 26 ngày |
2024-10-03 12:50 | 2719 | 5 năm 3 tháng 2 ngày |
2024-09-30 16:53 | 3217 | 7 năm 1 tháng 23 ngày |
2024-09-17 07:38 | 3301 | 23 năm 1 tháng 4 ngày |
2024-08-16 10:30 | 338 | 26 năm 6 ngày |
2024-08-03 12:57 | 0516 | 8 năm 6 tháng 2 ngày |
2024-08-02 11:08 | 2721 | 3 năm 28 ngày |
2024-07-19 14:13 | 2921 | 3 năm |
2024-07-19 13:26 | 1302 | 22 năm 3 tháng 24 ngày |
2024-07-06 06:56 | 2815 | 9 năm |
2024-07-06 06:12 | 3606 | 17 năm 10 tháng 2 ngày |
2024-07-06 06:09 | 3019 | 4 năm 11 tháng 14 ngày |