Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Hy Lạp. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 98 | 5.48 |
2024 | 252 | 6.95 |
2023 | 173 | 5.55 |
2022 | 135 | 6.11 |
2021 | 225 | 4.71 |
2020 | 211 | 5.66 |
2019 | 134 | 4.98 |
2018 | 29 | 7.85 |
2017 | 2 | 21.18 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-22 14:05 | 2121 | 3 năm 10 tháng 29 ngày |
2025-04-21 17:33 | 3516 | 8 năm 7 tháng 23 ngày |
2025-04-21 17:32 | 1321 | 4 năm 23 ngày |
2025-04-20 16:26 | 3721 | 3 năm 7 tháng 7 ngày |
2025-04-17 10:24 | 0920 | 5 năm 1 tháng 24 ngày |
2025-04-16 16:51 | 4724 | 4 tháng 29 ngày |
2025-04-16 16:51 | 175 | 29 năm 11 tháng 23 ngày |
2025-04-15 09:22 | 1321 | 4 năm 17 ngày |
2025-04-14 15:45 | 5323 | 1 năm 3 tháng 13 ngày |
2025-04-14 09:02 | 4820 | 4 năm 4 tháng 22 ngày |
2025-04-10 17:51 | 3219 | 5 năm 8 tháng 5 ngày |
2025-04-07 12:52 | 1324 | 1 năm 13 ngày |
2025-04-07 12:50 | 1324 | 1 năm 13 ngày |
2025-04-07 12:49 | 5223 | 1 năm 3 tháng 13 ngày |
2025-04-07 12:42 | 3223 | 1 năm 8 tháng |
2025-04-07 12:42 | 4021 | 3 năm 6 tháng 3 ngày |
2025-04-07 12:33 | 2614 | 10 năm 9 tháng 15 ngày |
2025-04-07 12:30 | 3618 | 6 năm 7 tháng 4 ngày |
2025-04-07 12:29 | 0421 | 4 năm 2 tháng 13 ngày |
2025-04-06 12:11 | 2520 | 4 năm 9 tháng 22 ngày |