Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Guam. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 7 | 10.47 |
2023 | 7 | 18.46 |
2022 | 4 | 14.49 |
2021 | 8 | 7.01 |
2020 | 13 | 3.76 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-06-11 00:36 | 0124 | 5 tháng 10 ngày |
2024-04-09 23:50 | 2014 | 9 năm 10 tháng 28 ngày |
2024-04-09 23:49 | 2817 | 6 năm 8 tháng 30 ngày |
2024-03-31 04:28 | 2701 | 22 năm 8 tháng 29 ngày |
2024-03-31 04:28 | 2101 | 22 năm 10 tháng 10 ngày |
2024-01-12 22:11 | 4618 | 5 năm 2 tháng |
2024-01-12 22:11 | 3418 | 5 năm 4 tháng 23 ngày |
2023-11-08 23:00 | 0822 | 1 năm 8 tháng 18 ngày |
2023-09-02 23:47 | 1021 | 2 năm 5 tháng 25 ngày |
2023-08-19 13:48 | 4908 | 14 năm 8 tháng 18 ngày |
2023-08-18 04:39 | 298 | 25 năm 1 tháng 5 ngày |
2023-08-18 04:39 | 322 | 31 năm 15 ngày |
2023-08-18 04:36 | 298 | 25 năm 1 tháng 5 ngày |
2023-03-10 11:13 | 114 | 28 năm 11 tháng 24 ngày |
2022-10-05 08:18 | 4719 | 2 năm 10 tháng 17 ngày |
2022-06-14 12:00 | 1413 | 9 năm 2 tháng 13 ngày |
2022-01-30 00:15 | 409 | 22 năm 3 tháng 26 ngày |
2022-01-30 00:15 | 318 | 23 năm 6 tháng 3 ngày |
2021-07-26 09:34 | 2918 | 3 năm 10 ngày |
2021-07-26 06:41 | 2918 | 3 năm 10 ngày |