Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Hồng Kông. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 65 | 10.32 |
2023 | 53 | 11.64 |
2022 | 57 | 8.67 |
2021 | 31 | 4.37 |
2020 | 67 | 6.31 |
2019 | 21 | 11.41 |
2018 | 14 | 11.23 |
2017 | 25 | 13.24 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-15 05:34 | 3421 | 3 năm 2 tháng 23 ngày |
2024-11-15 05:33 | 0223 | 1 năm 10 tháng 6 ngày |
2024-10-30 03:19 | 1219 | 5 năm 7 tháng 12 ngày |
2024-10-30 03:19 | 1220 | 4 năm 7 tháng 14 ngày |
2024-10-30 03:18 | 1222 | 2 năm 7 tháng 9 ngày |
2024-10-30 03:16 | 1421 | 3 năm 6 tháng 25 ngày |
2024-10-27 11:01 | 2102 | 22 năm 5 tháng 7 ngày |
2024-10-19 10:29 | 3424 | 2 tháng |
2024-10-14 12:23 | 2020 | 4 năm 5 tháng 3 ngày |
2024-10-02 11:06 | 032 | 32 năm 8 tháng 19 ngày |
2024-10-02 10:41 | 032 | 32 năm 8 tháng 19 ngày |
2024-09-28 18:50 | 5019 | 4 năm 9 tháng 19 ngày |
2024-09-17 01:19 | 050 | 34 năm 7 tháng 19 ngày |
2024-09-17 01:19 | 050 | 34 năm 7 tháng 19 ngày |
2024-09-14 12:21 | 1622 | 2 năm 4 tháng 27 ngày |
2024-09-14 06:55 | 255 | 29 năm 2 tháng 26 ngày |
2024-09-08 06:15 | 1210 | 14 năm 5 tháng 17 ngày |
2024-09-03 03:01 | 3423 | 1 năm 13 ngày |
2024-08-29 04:59 | 2123 | 1 năm 3 tháng 7 ngày |
2024-08-18 20:06 | 083 | 31 năm 5 tháng 27 ngày |