Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Honduras. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 13 | 13.23 |
2023 | 17 | 11.16 |
2022 | 18 | 4.46 |
2021 | 5 | 9.09 |
2020 | 10 | 10.54 |
2019 | 4 | 5.18 |
2018 | 1 | 11.58 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-10-21 17:11 | 3415 | 9 năm 2 tháng 4 ngày |
2024-10-21 00:18 | 3718 | 6 năm 1 tháng 11 ngày |
2024-10-21 00:18 | 1922 | 2 năm 5 tháng 12 ngày |
2024-10-21 00:17 | 3915 | 9 năm 1 tháng |
2024-10-21 00:16 | 4021 | 3 năm 17 ngày |
2024-08-20 21:49 | 4116 | 7 năm 10 tháng 10 ngày |
2024-06-14 20:13 | 0819 | 5 năm 3 tháng 27 ngày |
2024-06-14 20:12 | 0515 | 9 năm 4 tháng 19 ngày |
2024-06-01 19:48 | 046 | 28 năm 4 tháng 10 ngày |
2024-06-01 19:44 | 045 | 29 năm 4 tháng 9 ngày |
2024-05-31 17:41 | 2013 | 11 năm 18 ngày |
2024-03-10 19:46 | 111 | 32 năm 11 tháng 28 ngày |
2024-02-17 15:41 | 2306 | 17 năm 8 tháng 12 ngày |
2023-11-12 23:07 | 3811 | 12 năm 1 tháng 24 ngày |
2023-10-14 02:06 | 2207 | 16 năm 4 tháng 16 ngày |
2023-09-24 01:36 | 1219 | 4 năm 6 tháng 6 ngày |
2023-09-24 01:36 | 481 | 31 năm 9 tháng 30 ngày |
2023-09-06 01:34 | 3811 | 11 năm 11 tháng 18 ngày |
2023-08-22 22:43 | 0121 | 2 năm 7 tháng 18 ngày |
2023-07-28 13:10 | 3913 | 9 năm 10 tháng 5 ngày |