Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Croatia. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 500 | 7.42 |
2023 | 441 | 6.42 |
2022 | 317 | 6.07 |
2021 | 360 | 5.57 |
2020 | 447 | 6.29 |
2019 | 185 | 8.39 |
2018 | 33 | 6.44 |
2017 | 8 | 8.53 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-21 13:14 | 252 | 32 năm 5 tháng 6 ngày |
2024-11-21 09:14 | 2507 | 17 năm 5 tháng 3 ngày |
2024-11-21 07:39 | 525 | 28 năm 10 tháng 27 ngày |
2024-11-21 07:39 | 252 | 32 năm 5 tháng 6 ngày |
2024-11-20 21:40 | 032 | 32 năm 10 tháng 7 ngày |
2024-11-20 20:29 | 3322 | 2 năm 3 tháng 5 ngày |
2024-11-20 11:52 | 4220 | 4 năm 1 tháng 8 ngày |
2024-11-20 10:04 | 3921 | 3 năm 1 tháng 24 ngày |
2024-11-20 10:01 | 3921 | 3 năm 1 tháng 24 ngày |
2024-11-20 07:12 | 023 | 31 năm 10 tháng 9 ngày |
2024-11-20 07:10 | 0923 | 1 năm 8 tháng 24 ngày |
2024-11-20 06:09 | 4420 | 4 năm 25 ngày |
2024-11-19 17:42 | 4123 | 1 năm 1 tháng 10 ngày |
2024-11-19 15:18 | 2720 | 4 năm 4 tháng 21 ngày |
2024-11-19 14:19 | 2722 | 2 năm 4 tháng 15 ngày |
2024-11-19 13:40 | 0821 | 3 năm 8 tháng 28 ngày |
2024-11-19 13:28 | 2919 | 5 năm 4 tháng 4 ngày |
2024-11-19 12:45 | 035 | 29 năm 10 tháng 3 ngày |
2024-11-19 12:31 | 216 | 28 năm 5 tháng 30 ngày |
2024-11-19 09:43 | 2014 | 10 năm 6 tháng 7 ngày |