Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nam Dương. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 88 | 8.39 |
2023 | 71 | 12.65 |
2022 | 76 | 10.06 |
2021 | 62 | 7.44 |
2020 | 61 | 6.29 |
2019 | 34 | 10.84 |
2018 | 24 | 9.21 |
2017 | 30 | 11.23 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-19 08:28 | 3324 | 3 tháng 7 ngày |
2024-11-19 08:26 | 4024 | 1 tháng 20 ngày |
2024-11-19 08:25 | 3324 | 3 tháng 7 ngày |
2024-11-07 01:06 | 3117 | 7 năm 3 tháng 7 ngày |
2024-11-06 01:40 | 2924 | 3 tháng 22 ngày |
2024-10-30 09:10 | 1422 | 2 năm 6 tháng 26 ngày |
2024-10-30 09:07 | 4422 | 1 năm 11 tháng 29 ngày |
2024-10-30 09:02 | 255 | 29 năm 4 tháng 11 ngày |
2024-10-23 07:12 | 0115 | 9 năm 9 tháng 24 ngày |
2024-10-22 03:51 | 4819 | 4 năm 10 tháng 27 ngày |
2024-10-17 01:44 | 2119 | 5 năm 4 tháng 27 ngày |
2024-10-13 05:32 | 0705 | 19 năm 7 tháng 29 ngày |
2024-10-09 01:41 | 1720 | 4 năm 5 tháng 19 ngày |
2024-10-03 08:13 | 0417 | 7 năm 8 tháng 10 ngày |
2024-09-28 07:30 | 2818 | 6 năm 2 tháng 19 ngày |
2024-09-28 07:30 | 3019 | 5 năm 2 tháng 6 ngày |
2024-09-26 04:34 | 1106 | 18 năm 6 tháng 13 ngày |
2024-09-25 09:20 | 2021 | 3 năm 4 tháng 8 ngày |
2024-09-21 15:23 | 4220 | 3 năm 11 tháng 9 ngày |
2024-09-21 08:35 | 2621 | 3 năm 2 tháng 24 ngày |