Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại I-rắc. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 516 | 5.91 |
2023 | 3774 | 5.46 |
2022 | 914 | 6.58 |
2021 | 266 | 7.40 |
2020 | 360 | 5.58 |
2019 | 67 | 4.33 |
2018 | 15 | 5.89 |
2017 | 2 | 23.88 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-19 18:37 | 0324 | 10 tháng 4 ngày |
2024-11-18 22:26 | 2102 | 22 năm 5 tháng 29 ngày |
2024-11-18 12:12 | 0713 | 11 năm 9 tháng 7 ngày |
2024-11-18 12:09 | 0713 | 11 năm 9 tháng 7 ngày |
2024-11-18 12:00 | 0713 | 11 năm 9 tháng 7 ngày |
2024-11-18 09:47 | 510 | 33 năm 11 tháng 1 ngày |
2024-11-17 18:05 | 2024 | 6 tháng 4 ngày |
2024-11-16 20:04 | 3223 | 1 năm 3 tháng 9 ngày |
2024-11-16 07:30 | 0823 | 1 năm 8 tháng 27 ngày |
2024-11-15 16:15 | 3722 | 2 năm 2 tháng 3 ngày |
2024-11-15 16:14 | 0624 | 9 tháng 10 ngày |
2024-11-15 16:14 | 1924 | 6 tháng 9 ngày |
2024-11-14 22:50 | 2001 | 23 năm 6 tháng |
2024-11-13 17:48 | 3822 | 2 năm 1 tháng 25 ngày |
2024-11-11 17:47 | 3819 | 5 năm 1 tháng 26 ngày |
2024-11-11 09:44 | 1024 | 8 tháng 7 ngày |
2024-11-11 09:43 | 1224 | 7 tháng 24 ngày |
2024-11-11 09:36 | 2024 | 5 tháng 29 ngày |
2024-11-10 18:08 | 3323 | 1 năm 2 tháng 27 ngày |
2024-11-10 08:49 | 2823 | 1 năm 4 tháng |