Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Jordan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 135 | 7.76 |
2023 | 660 | 5.78 |
2022 | 408 | 5.94 |
2021 | 139 | 7.96 |
2020 | 199 | 6.01 |
2019 | 40 | 4.40 |
2018 | 5 | 3.49 |
2017 | 1 | 13.15 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-19 11:13 | 4923 | 11 tháng 15 ngày |
2024-11-18 12:10 | 5122 | 1 năm 10 tháng 30 ngày |
2024-11-15 10:13 | 0123 | 1 năm 10 tháng 13 ngày |
2024-11-15 10:11 | 1023 | 1 năm 8 tháng 9 ngày |
2024-11-15 10:10 | 0123 | 1 năm 10 tháng 13 ngày |
2024-11-15 08:19 | 5019 | 4 năm 11 tháng 6 ngày |
2024-11-15 08:19 | 1822 | 2 năm 6 tháng 13 ngày |
2024-11-15 08:17 | 3221 | 3 năm 3 tháng 6 ngày |
2024-11-10 21:58 | 2415 | 9 năm 5 tháng 2 ngày |
2024-11-10 21:58 | 2324 | 5 tháng 7 ngày |
2024-11-10 09:38 | 2923 | 1 năm 3 tháng 24 ngày |
2024-11-09 15:44 | 0124 | 10 tháng 8 ngày |
2024-11-09 15:37 | 1424 | 7 tháng 8 ngày |
2024-11-09 05:04 | 2324 | 5 tháng 6 ngày |
2024-11-08 17:20 | 0924 | 8 tháng 13 ngày |
2024-11-08 17:17 | 0824 | 8 tháng 20 ngày |
2024-11-08 17:14 | 0820 | 4 năm 8 tháng 22 ngày |
2024-10-26 08:27 | 2403 | 21 năm 4 tháng 17 ngày |
2024-10-26 08:23 | 011 | 33 năm 9 tháng 25 ngày |
2024-10-26 08:22 | 0111 | 13 năm 9 tháng 23 ngày |