Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nhật Bản. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 75 | 6.58 |
2023 | 63 | 5.19 |
2022 | 32 | 4.43 |
2021 | 22 | 7.84 |
2020 | 30 | 4.81 |
2019 | 12 | 10.83 |
2018 | 2 | 4.99 |
2017 | 3 | 21.02 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-09-07 07:55 | 3321 | 3 năm 22 ngày |
2024-09-07 05:10 | 3321 | 3 năm 22 ngày |
2024-09-03 15:15 | 3220 | 4 năm 1 tháng |
2024-08-27 19:07 | 3522 | 1 năm 11 tháng 29 ngày |
2024-08-17 07:59 | 4801 | 22 năm 8 tháng 22 ngày |
2024-08-17 07:58 | 5105 | 18 năm 7 tháng 29 ngày |
2024-08-17 07:55 | 508 | 25 năm 8 tháng 10 ngày |
2024-08-09 02:57 | 1424 | 4 tháng 8 ngày |
2024-08-06 13:02 | 1717 | 7 năm 3 tháng 13 ngày |
2024-08-06 13:02 | 1817 | 7 năm 3 tháng 5 ngày |
2024-07-29 15:18 | 0419 | 5 năm 6 tháng 8 ngày |
2024-07-29 15:12 | 4415 | 8 năm 9 tháng 3 ngày |
2024-07-29 15:11 | 4515 | 8 năm 8 tháng 27 ngày |
2024-07-29 15:11 | 4415 | 8 năm 9 tháng 3 ngày |
2024-07-29 15:09 | 0419 | 5 năm 6 tháng 8 ngày |
2024-07-29 15:09 | 1419 | 5 năm 3 tháng 28 ngày |
2024-07-29 07:05 | 078 | 26 năm 5 tháng 20 ngày |
2024-07-29 07:05 | 282 | 32 năm 23 ngày |
2024-07-29 00:09 | 0318 | 6 năm 6 tháng 14 ngày |
2024-07-25 09:51 | 0917 | 7 năm 4 tháng 28 ngày |