Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nhật Bản. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 101 | 6.85 |
2023 | 63 | 5.19 |
2022 | 32 | 4.43 |
2021 | 22 | 7.84 |
2020 | 30 | 4.81 |
2019 | 12 | 10.83 |
2018 | 2 | 4.99 |
2017 | 3 | 21.02 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-21 08:08 | 2523 | 1 năm 5 tháng 2 ngày |
2024-11-17 13:41 | 029 | 25 năm 10 tháng 6 ngày |
2024-11-12 07:15 | 2624 | 4 tháng 19 ngày |
2024-11-12 06:38 | 0923 | 1 năm 8 tháng 16 ngày |
2024-11-07 10:43 | 3811 | 13 năm 1 tháng 19 ngày |
2024-10-31 21:35 | 0919 | 5 năm 8 tháng 6 ngày |
2024-10-31 21:31 | 3918 | 6 năm 1 tháng 7 ngày |
2024-10-19 03:41 | 1721 | 3 năm 5 tháng 23 ngày |
2024-10-14 08:34 | 2921 | 3 năm 2 tháng 25 ngày |
2024-10-14 08:29 | 2822 | 2 năm 3 tháng 3 ngày |
2024-10-14 00:33 | 4617 | 6 năm 11 tháng 1 ngày |
2024-10-14 00:31 | 4417 | 6 năm 11 tháng 14 ngày |
2024-10-10 07:01 | 2924 | 2 tháng 25 ngày |
2024-10-03 09:58 | 2224 | 4 tháng 6 ngày |
2024-09-27 21:53 | 1421 | 3 năm 5 tháng 22 ngày |
2024-09-23 13:50 | 3721 | 3 năm 10 ngày |
2024-09-18 00:13 | 1615 | 9 năm 5 tháng 5 ngày |
2024-09-18 00:11 | 050 | 34 năm 7 tháng 20 ngày |
2024-09-18 00:11 | 1101 | 23 năm 6 tháng 6 ngày |
2024-09-14 21:09 | 3112 | 12 năm 1 tháng 15 ngày |