Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Hàn Quốc. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 49 | 7.12 |
2023 | 57 | 6.53 |
2022 | 43 | 11.01 |
2021 | 40 | 4.66 |
2020 | 20 | 3.80 |
2019 | 17 | 2.74 |
2018 | 15 | 13.26 |
2017 | 8 | 12.27 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-22 12:18 | 168 | 26 năm 7 tháng 9 ngày |
2024-11-08 05:18 | 1221 | 3 năm 7 tháng 17 ngày |
2024-10-25 07:43 | 0221 | 3 năm 9 tháng 14 ngày |
2024-10-23 04:44 | 011 | 33 năm 9 tháng 22 ngày |
2024-10-11 23:20 | 1924 | 5 tháng 5 ngày |
2024-10-11 02:14 | 089 | 25 năm 7 tháng 19 ngày |
2024-10-11 02:13 | 341 | 33 năm 1 tháng 22 ngày |
2024-10-03 05:24 | 3820 | 4 năm 19 ngày |
2024-09-28 02:57 | 3024 | 2 tháng 6 ngày |
2024-09-27 08:06 | 5119 | 4 năm 9 tháng 11 ngày |
2024-09-25 03:59 | 3811 | 13 năm 6 ngày |
2024-09-18 05:45 | 3814 | 10 năm 3 ngày |
2024-09-17 13:58 | 3423 | 1 năm 27 ngày |
2024-09-11 00:31 | 3511 | 13 năm 13 ngày |
2024-09-11 00:30 | 1818 | 6 năm 4 tháng 12 ngày |
2024-09-07 09:21 | 3124 | 1 tháng 9 ngày |
2024-08-31 08:00 | 1021 | 3 năm 5 tháng 23 ngày |
2024-08-13 07:54 | 2712 | 12 năm 1 tháng 11 ngày |
2024-08-06 11:05 | 5117 | 6 năm 7 tháng 19 ngày |
2024-08-06 07:12 | 3623 | 11 tháng 2 ngày |