Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Kuwait. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 907 | 3.58 |
2023 | 2097 | 5.24 |
2022 | 1724 | 5.62 |
2021 | 1407 | 4.64 |
2020 | 1474 | 5.83 |
2019 | 126 | 5.92 |
2018 | 45 | 6.06 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-18 18:30 | 3321 | 3 năm 3 tháng 2 ngày |
2024-11-18 13:54 | 2821 | 3 năm 4 tháng 6 ngày |
2024-11-18 13:41 | 4319 | 5 năm 28 ngày |
2024-11-18 13:38 | 4319 | 5 năm 28 ngày |
2024-11-18 13:38 | 4721 | 2 năm 11 tháng 27 ngày |
2024-11-18 13:36 | 208 | 26 năm 6 tháng 7 ngày |
2024-11-18 13:25 | 1523 | 1 năm 7 tháng 8 ngày |
2024-11-18 10:33 | 0123 | 1 năm 10 tháng 16 ngày |
2024-11-18 07:07 | 0223 | 1 năm 10 tháng 9 ngày |
2024-11-18 07:02 | 0123 | 1 năm 10 tháng 16 ngày |
2024-11-17 16:21 | 1624 | 7 tháng 2 ngày |
2024-11-17 15:45 | 0122 | 2 năm 10 tháng 14 ngày |
2024-11-17 13:06 | 2923 | 1 năm 4 tháng |
2024-11-16 15:52 | 5023 | 11 tháng 5 ngày |
2024-11-13 13:55 | 166 | 28 năm 6 tháng 29 ngày |
2024-11-13 10:31 | 5023 | 11 tháng 2 ngày |
2024-11-11 21:01 | 0723 | 1 năm 8 tháng 29 ngày |
2024-11-11 21:00 | 0623 | 1 năm 9 tháng 5 ngày |
2024-11-10 20:16 | 0322 | 2 năm 9 tháng 24 ngày |
2024-11-10 20:15 | 2118 | 6 năm 5 tháng 20 ngày |