Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nước Lào. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 3 | 16.94 |
2024 | 9 | 15.57 |
2023 | 3 | 20.93 |
2022 | 3 | 15.49 |
2021 | 2 | 31.30 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-01-24 00:03 | 2719 | 5 năm 6 tháng 23 ngày |
2025-01-23 23:58 | 3811 | 13 năm 4 tháng 4 ngày |
2025-01-23 23:56 | 113 | 31 năm 10 tháng 8 ngày |
2024-08-22 09:28 | 503 | 30 năm 8 tháng 9 ngày |
2024-08-22 09:23 | 380 | 33 năm 11 tháng 5 ngày |
2024-08-21 13:30 | 4702 | 21 năm 9 tháng 3 ngày |
2024-07-17 23:15 | 1001 | 23 năm 4 tháng 12 ngày |
2024-04-04 07:09 | 3811 | 12 năm 6 tháng 16 ngày |
2024-04-04 07:08 | 1422 | 2 năm |
2024-04-04 07:07 | 1023 | 1 năm 29 ngày |
2024-04-04 07:06 | 1022 | 2 năm 28 ngày |
2024-04-04 07:03 | 3811 | 12 năm 6 tháng 16 ngày |
2023-11-21 18:02 | 2200 | 23 năm 5 tháng 23 ngày |
2023-08-30 23:41 | 0206 | 17 năm 7 tháng 21 ngày |
2023-08-21 07:05 | 0202 | 21 năm 7 tháng 14 ngày |
2022-09-27 09:19 | 4505 | 16 năm 10 tháng 20 ngày |
2022-08-22 08:20 | 5002 | 19 năm 8 tháng 13 ngày |
2022-07-13 01:24 | 3612 | 9 năm 10 tháng 10 ngày |
2021-04-13 05:25 | 010 | 31 năm 3 tháng 12 ngày |
2021-04-13 01:21 | 010 | 31 năm 3 tháng 12 ngày |