Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Lithuania. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 161 | 8.91 |
2023 | 113 | 7.94 |
2022 | 112 | 7.54 |
2021 | 206 | 8.30 |
2020 | 174 | 6.14 |
2019 | 86 | 5.66 |
2018 | 51 | 10.16 |
2017 | 11 | 16.58 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-19 11:43 | 1022 | 2 năm 8 tháng 12 ngày |
2024-11-19 07:22 | 4619 | 5 năm 8 ngày |
2024-11-18 03:03 | 3817 | 7 năm 2 tháng |
2024-11-18 03:02 | 3107 | 17 năm 3 tháng 19 ngày |
2024-11-16 10:36 | 3907 | 17 năm 1 tháng 23 ngày |
2024-11-16 10:34 | 4419 | 5 năm 19 ngày |
2024-11-16 10:33 | 3907 | 17 năm 1 tháng 23 ngày |
2024-11-15 10:08 | 0212 | 12 năm 10 tháng 6 ngày |
2024-11-15 10:08 | 2114 | 10 năm 5 tháng 27 ngày |
2024-11-15 10:07 | 0508 | 16 năm 9 tháng 18 ngày |
2024-11-14 19:09 | 2620 | 4 năm 4 tháng 23 ngày |
2024-11-14 17:40 | 193 | 31 năm 6 tháng 4 ngày |
2024-11-14 09:56 | 4220 | 4 năm 1 tháng 2 ngày |
2024-11-14 07:02 | 4318 | 6 năm 23 ngày |
2024-11-14 06:46 | 3721 | 3 năm 2 tháng 1 ngày |
2024-11-13 16:41 | 2518 | 6 năm 4 tháng 26 ngày |
2024-11-09 14:13 | 0219 | 5 năm 10 tháng 2 ngày |
2024-11-09 09:34 | 3121 | 3 năm 3 tháng 7 ngày |
2024-11-07 03:03 | 1517 | 7 năm 6 tháng 28 ngày |
2024-11-06 19:09 | 2820 | 4 năm 4 tháng |