Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Myanmar. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 154 | 7.52 |
2023 | 53 | 14.71 |
2022 | 14 | 7.14 |
2021 | 27 | 7.02 |
2020 | 64 | 4.83 |
2019 | 39 | 5.14 |
2018 | 1 | 0.76 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-23 04:36 | 2024 | 6 tháng 10 ngày |
2024-11-23 04:35 | 2023 | 1 năm 6 tháng 8 ngày |
2024-11-21 10:24 | 2324 | 5 tháng 18 ngày |
2024-11-21 10:23 | 1002 | 22 năm 8 tháng 17 ngày |
2024-11-12 09:25 | 2422 | 2 năm 4 tháng 30 ngày |
2024-11-11 09:25 | 3124 | 3 tháng 13 ngày |
2024-11-04 06:36 | 1520 | 4 năm 6 tháng 29 ngày |
2024-11-04 05:55 | 3723 | 1 năm 1 tháng 24 ngày |
2024-11-04 05:46 | 4019 | 5 năm 1 tháng 5 ngày |
2024-10-28 12:58 | 2202 | 22 năm 5 tháng 1 ngày |
2024-10-25 08:31 | 2524 | 4 tháng 8 ngày |
2024-10-24 15:44 | 4219 | 5 năm 10 ngày |
2024-10-23 17:13 | 1923 | 1 năm 5 tháng 15 ngày |
2024-10-23 12:43 | 2902 | 22 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-10-19 15:05 | 3921 | 3 năm 22 ngày |
2024-10-19 15:04 | 5323 | 9 tháng 18 ngày |
2024-10-12 03:12 | 5022 | 1 năm 10 tháng |
2024-10-07 10:55 | 0424 | 8 tháng 15 ngày |
2024-10-04 12:48 | 0124 | 9 tháng 3 ngày |
2024-10-04 11:01 | 308 | 26 năm 2 tháng 14 ngày |