Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Mauritius. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 34 | 5.13 |
2023 | 22 | 5.00 |
2022 | 3 | 12.64 |
2021 | 9 | 5.89 |
2020 | 11 | 5.36 |
2019 | 5 | 6.13 |
2017 | 1 | 21.88 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-21 03:30 | 0419 | 5 năm 10 tháng |
2024-11-01 17:37 | 2023 | 1 năm 5 tháng 17 ngày |
2024-11-01 17:36 | 2016 | 8 năm 5 tháng 16 ngày |
2024-11-01 17:36 | 3811 | 13 năm 1 tháng 13 ngày |
2024-11-01 17:32 | 2023 | 1 năm 5 tháng 17 ngày |
2024-11-01 17:32 | 2016 | 8 năm 5 tháng 16 ngày |
2024-10-21 01:41 | 2119 | 5 năm 5 tháng 1 ngày |
2024-10-17 21:22 | 4018 | 6 năm 16 ngày |
2024-10-08 08:54 | 1807 | 17 năm 5 tháng 8 ngày |
2024-10-07 06:40 | 1119 | 5 năm 6 tháng 26 ngày |
2024-08-19 16:50 | 5018 | 5 năm 8 tháng 9 ngày |
2024-08-19 16:48 | 1519 | 5 năm 4 tháng 11 ngày |
2024-08-05 12:19 | 4318 | 5 năm 9 tháng 14 ngày |
2024-06-23 08:43 | 1023 | 1 năm 3 tháng 17 ngày |
2024-05-15 13:54 | 2819 | 4 năm 10 tháng 7 ngày |
2024-05-15 13:53 | 2819 | 4 năm 10 tháng 7 ngày |
2024-05-13 13:58 | 2622 | 1 năm 10 tháng 16 ngày |
2024-05-13 13:58 | 2623 | 10 tháng 17 ngày |
2024-05-08 06:51 | 3817 | 6 năm 7 tháng 20 ngày |
2024-04-28 13:19 | 2520 | 3 năm 10 tháng 13 ngày |