Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Mexico. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 366 | 5.96 |
2023 | 138 | 7.83 |
2022 | 107 | 8.77 |
2021 | 86 | 6.41 |
2020 | 126 | 6.68 |
2019 | 66 | 6.06 |
2018 | 17 | 11.78 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-20 23:03 | 1823 | 1 năm 6 tháng 19 ngày |
2024-11-20 23:03 | 0124 | 10 tháng 19 ngày |
2024-11-20 23:02 | 1523 | 1 năm 7 tháng 10 ngày |
2024-11-20 23:02 | 0124 | 10 tháng 19 ngày |
2024-11-14 21:58 | 0819 | 5 năm 8 tháng 27 ngày |
2024-11-14 21:58 | 0719 | 5 năm 9 tháng 3 ngày |
2024-11-13 23:08 | 4210 | 14 năm 26 ngày |
2024-11-13 23:07 | 4220 | 4 năm 1 tháng 1 ngày |
2024-11-13 00:14 | 4020 | 4 năm 1 tháng 16 ngày |
2024-11-13 00:13 | 4122 | 2 năm 1 tháng 3 ngày |
2024-11-12 01:48 | 4118 | 6 năm 1 tháng 4 ngày |
2024-11-12 01:07 | 4820 | 3 năm 11 tháng 20 ngày |
2024-11-11 22:32 | 1823 | 1 năm 6 tháng 10 ngày |
2024-11-11 22:32 | 1122 | 2 năm 7 tháng 28 ngày |
2024-11-11 22:32 | 0122 | 2 năm 10 tháng 8 ngày |
2024-11-09 23:22 | 3811 | 13 năm 1 tháng 21 ngày |
2024-11-09 04:23 | 4118 | 6 năm 1 tháng 1 ngày |
2024-11-09 04:23 | 4018 | 6 năm 1 tháng 8 ngày |
2024-11-09 04:23 | 3118 | 6 năm 3 tháng 10 ngày |
2024-11-09 04:21 | 4118 | 6 năm 1 tháng 1 ngày |