Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại nước Hà Lan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 2946 | 12.15 |
2023 | 2414 | 11.77 |
2022 | 1470 | 9.58 |
2021 | 1682 | 9.57 |
2020 | 998 | 10.79 |
2019 | 358 | 9.63 |
2018 | 43 | 12.59 |
2017 | 18 | 14.60 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-21 09:06 | 1817 | 7 năm 6 tháng 20 ngày |
2024-11-21 08:41 | 262 | 32 năm 4 tháng 30 ngày |
2024-11-21 03:11 | 023 | 31 năm 10 tháng 10 ngày |
2024-11-20 22:08 | 2021 | 3 năm 6 tháng 3 ngày |
2024-11-20 21:51 | 3622 | 2 năm 2 tháng 15 ngày |
2024-11-20 21:50 | 4420 | 4 năm 25 ngày |
2024-11-20 21:47 | 0618 | 6 năm 9 tháng 15 ngày |
2024-11-20 21:20 | 2620 | 4 năm 4 tháng 29 ngày |
2024-11-20 21:20 | 2520 | 4 năm 5 tháng 5 ngày |
2024-11-20 20:34 | 4019 | 5 năm 1 tháng 21 ngày |
2024-11-20 20:30 | 4019 | 5 năm 1 tháng 21 ngày |
2024-11-20 19:46 | 3717 | 7 năm 2 tháng 9 ngày |
2024-11-20 19:46 | 023 | 31 năm 10 tháng 9 ngày |
2024-11-20 19:45 | 2720 | 4 năm 4 tháng 22 ngày |
2024-11-20 19:45 | 023 | 31 năm 10 tháng 9 ngày |
2024-11-20 19:44 | 3717 | 7 năm 2 tháng 9 ngày |
2024-11-20 19:17 | 2012 | 12 năm 6 tháng 6 ngày |
2024-11-20 19:07 | 088 | 26 năm 9 tháng 4 ngày |
2024-11-20 18:38 | 4720 | 4 năm 4 ngày |
2024-11-20 18:38 | 3320 | 4 năm 3 tháng 10 ngày |