Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Na Uy. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 211 | 13.48 |
2023 | 182 | 11.37 |
2022 | 214 | 6.67 |
2021 | 242 | 7.51 |
2020 | 188 | 11.18 |
2019 | 41 | 11.55 |
2018 | 9 | 7.70 |
2017 | 6 | 12.95 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-15 11:19 | 2014 | 10 năm 6 tháng 3 ngày |
2024-11-14 13:00 | 3421 | 3 năm 2 tháng 22 ngày |
2024-11-13 09:51 | 4609 | 15 năm 4 ngày |
2024-11-11 13:23 | 3519 | 5 năm 2 tháng 16 ngày |
2024-11-11 12:41 | 510 | 33 năm 10 tháng 25 ngày |
2024-11-10 15:31 | 4719 | 4 năm 11 tháng 23 ngày |
2024-11-09 11:33 | 0120 | 4 năm 10 tháng 10 ngày |
2024-11-07 16:16 | 3217 | 7 năm 3 tháng |
2024-11-04 21:23 | 506 | 27 năm 10 tháng 26 ngày |
2024-11-04 11:46 | 3618 | 6 năm 2 tháng 1 ngày |
2024-11-03 16:59 | 0123 | 1 năm 10 tháng 1 ngày |
2024-11-03 16:59 | 4115 | 9 năm 29 ngày |
2024-11-03 12:25 | 2408 | 16 năm 4 tháng 25 ngày |
2024-11-02 13:48 | 513 | 30 năm 10 tháng 13 ngày |
2024-11-01 09:04 | 3220 | 4 năm 2 tháng 29 ngày |
2024-11-01 08:05 | 0416 | 8 năm 9 tháng 7 ngày |
2024-10-30 17:02 | 059 | 25 năm 8 tháng 29 ngày |
2024-10-30 17:02 | 118 | 26 năm 7 tháng 21 ngày |
2024-10-30 13:52 | 1916 | 8 năm 5 tháng 21 ngày |
2024-10-27 17:44 | 035 | 29 năm 9 tháng 11 ngày |