Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Na Uy. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 53 | 11.22 |
2024 | 235 | 13.13 |
2023 | 182 | 11.37 |
2022 | 214 | 6.67 |
2021 | 242 | 7.51 |
2020 | 188 | 11.18 |
2019 | 41 | 11.55 |
2018 | 9 | 7.70 |
2017 | 6 | 12.95 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-23 20:00 | 1422 | 3 năm 19 ngày |
2025-04-23 12:42 | 121 | 34 năm 1 tháng 5 ngày |
2025-04-23 11:41 | 0219 | 6 năm 3 tháng 16 ngày |
2025-04-17 08:29 | 1200 | 25 năm 28 ngày |
2025-04-17 08:28 | 5020 | 4 năm 4 tháng 10 ngày |
2025-04-16 13:16 | 2622 | 2 năm 9 tháng 20 ngày |
2025-04-14 15:14 | 1123 | 2 năm 1 tháng 1 ngày |
2025-04-14 10:21 | 2419 | 5 năm 10 tháng 4 ngày |
2025-04-12 22:00 | 059 | 26 năm 2 tháng 11 ngày |
2025-04-10 14:52 | 4707 | 17 năm 4 tháng 22 ngày |
2025-04-06 16:07 | 501 | 33 năm 3 tháng 28 ngày |
2025-04-05 07:54 | 2616 | 8 năm 9 tháng 9 ngày |
2025-04-04 09:35 | 5117 | 7 năm 3 tháng 17 ngày |
2025-04-04 09:21 | 0219 | 6 năm 2 tháng 28 ngày |
2025-04-04 08:49 | 0219 | 6 năm 2 tháng 28 ngày |
2025-04-01 17:22 | 316 | 28 năm 8 tháng 3 ngày |
2025-03-29 15:29 | 0325 | 2 tháng 16 ngày |
2025-03-26 13:49 | 0813 | 12 năm 1 tháng 8 ngày |
2025-03-26 13:46 | 2110 | 14 năm 10 tháng 2 ngày |
2025-03-23 12:41 | 318 | 26 năm 7 tháng 24 ngày |