Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nêpan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 18 | 17.36 |
2023 | 20 | 17.52 |
2022 | 2 | 4.86 |
2021 | 5 | 13.43 |
2020 | 26 | 21.03 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-08-31 12:27 | 277 | 27 năm 2 tháng 1 ngày |
2024-08-22 17:13 | 1818 | 6 năm 3 tháng 23 ngày |
2024-08-13 03:06 | 1614 | 10 năm 3 tháng 30 ngày |
2024-07-05 02:36 | 2316 | 8 năm 29 ngày |
2024-06-13 09:35 | 3202 | 21 năm 10 tháng 8 ngày |
2024-06-05 12:58 | 3120 | 3 năm 10 tháng 9 ngày |
2024-06-05 12:58 | 0312 | 12 năm 4 tháng 20 ngày |
2024-06-05 12:57 | 312 | 31 năm 10 tháng 9 ngày |
2024-05-20 09:10 | 500 | 33 năm 5 tháng 10 ngày |
2024-05-18 07:30 | 1723 | 1 năm 24 ngày |
2024-04-06 06:43 | 524 | 29 năm 3 tháng 11 ngày |
2024-04-06 06:33 | 0524 | 2 tháng 8 ngày |
2024-03-21 06:43 | 3612 | 11 năm 6 tháng 18 ngày |
2024-02-17 15:29 | 4005 | 18 năm 4 tháng 14 ngày |
2024-02-08 18:18 | 3020 | 3 năm 6 tháng 19 ngày |
2024-02-06 17:27 | 212 | 31 năm 8 tháng 19 ngày |
2024-02-06 17:10 | 263 | 30 năm 7 tháng 9 ngày |
2024-02-06 16:58 | 263 | 30 năm 7 tháng 9 ngày |
2023-12-30 13:59 | 328 | 25 năm 4 tháng 27 ngày |
2023-12-30 13:57 | 3402 | 21 năm 4 tháng 11 ngày |