Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Pakistan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 23 | 9.53 |
2024 | 99 | 12.03 |
2023 | 91 | 11.41 |
2022 | 73 | 8.35 |
2021 | 147 | 4.46 |
2020 | 200 | 3.37 |
2019 | 82 | 4.51 |
2018 | 31 | 7.35 |
2017 | 7 | 12.93 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-23 14:28 | 1112 | 13 năm 1 tháng 11 ngày |
2025-04-23 14:28 | 1608 | 17 năm 9 ngày |
2025-04-23 14:27 | 1208 | 17 năm 1 tháng 6 ngày |
2025-04-12 08:18 | 3600 | 24 năm 7 tháng 8 ngày |
2025-03-30 21:34 | 4323 | 1 năm 5 tháng 7 ngày |
2025-03-27 11:38 | 1823 | 1 năm 10 tháng 26 ngày |
2025-03-27 11:32 | 0523 | 2 năm 1 tháng 25 ngày |
2025-03-25 20:07 | 3811 | 13 năm 6 tháng 6 ngày |
2025-03-25 16:42 | 3122 | 2 năm 7 tháng 24 ngày |
2025-03-25 15:39 | 1221 | 4 năm 3 ngày |
2025-03-23 18:33 | 1322 | 2 năm 11 tháng 23 ngày |
2025-03-23 18:27 | 2222 | 2 năm 9 tháng 21 ngày |
2025-02-27 08:35 | 084 | 31 năm 6 ngày |
2025-02-14 12:58 | 4105 | 19 năm 4 tháng 4 ngày |
2025-02-13 19:51 | 2523 | 1 năm 7 tháng 25 ngày |
2025-02-13 19:51 | 3323 | 1 năm 5 tháng 30 ngày |
2025-02-01 12:27 | 1021 | 3 năm 10 tháng 24 ngày |
2025-02-01 12:26 | 4021 | 3 năm 3 tháng 28 ngày |
2025-01-29 09:57 | 458 | 26 năm 2 tháng 27 ngày |
2025-01-25 09:43 | 4021 | 3 năm 3 tháng 21 ngày |