Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Pakistan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 87 | 11.42 |
2023 | 91 | 11.41 |
2022 | 73 | 8.35 |
2021 | 147 | 4.46 |
2020 | 200 | 3.37 |
2019 | 82 | 4.51 |
2018 | 31 | 7.35 |
2017 | 7 | 12.93 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-19 11:10 | 0919 | 5 năm 8 tháng 25 ngày |
2024-11-16 14:01 | 1901 | 23 năm 6 tháng 9 ngày |
2024-11-11 13:32 | 3213 | 11 năm 3 tháng 6 ngày |
2024-11-01 13:46 | 3003 | 21 năm 3 tháng 11 ngày |
2024-10-30 15:00 | 4119 | 5 năm 23 ngày |
2024-10-30 15:00 | 1419 | 5 năm 6 tháng 29 ngày |
2024-10-30 14:59 | 3817 | 7 năm 1 tháng 12 ngày |
2024-10-25 17:32 | 2024 | 5 tháng 12 ngày |
2024-10-10 21:34 | 0303 | 21 năm 8 tháng 27 ngày |
2024-10-08 13:54 | 5020 | 3 năm 10 tháng 1 ngày |
2024-10-08 13:53 | 5020 | 3 năm 10 tháng 1 ngày |
2024-10-07 11:58 | 3004 | 20 năm 2 tháng 18 ngày |
2024-10-06 07:53 | 4520 | 3 năm 11 tháng 4 ngày |
2024-10-05 08:02 | 3521 | 3 năm 1 tháng 5 ngày |
2024-10-01 10:08 | 2012 | 12 năm 4 tháng 17 ngày |
2024-09-21 19:27 | 1610 | 14 năm 5 tháng 2 ngày |
2024-09-21 19:18 | 3207 | 17 năm 1 tháng 15 ngày |
2024-09-21 19:11 | 3205 | 19 năm 1 tháng 13 ngày |
2024-09-21 19:07 | 3207 | 17 năm 1 tháng 15 ngày |
2024-09-21 19:04 | 1413 | 11 năm 5 tháng 20 ngày |