Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Ba lan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 1923 | 11.88 |
2023 | 313 | 8.92 |
2022 | 240 | 10.86 |
2021 | 373 | 10.32 |
2020 | 410 | 9.43 |
2019 | 202 | 10.37 |
2018 | 64 | 8.12 |
2017 | 18 | 5.76 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-21 12:36 | 3302 | 22 năm 3 tháng 9 ngày |
2024-11-21 12:14 | 3013 | 11 năm 3 tháng 30 ngày |
2024-11-21 12:07 | 4107 | 17 năm 1 tháng 13 ngày |
2024-11-21 11:52 | 012 | 32 năm 10 tháng 22 ngày |
2024-11-21 11:07 | 035 | 29 năm 10 tháng 5 ngày |
2024-11-21 10:58 | 2223 | 1 năm 5 tháng 23 ngày |
2024-11-21 10:57 | 2222 | 2 năm 5 tháng 22 ngày |
2024-11-21 10:56 | 1121 | 3 năm 8 tháng 6 ngày |
2024-11-21 10:48 | 186 | 28 năm 6 tháng 23 ngày |
2024-11-21 10:45 | 012 | 32 năm 10 tháng 22 ngày |
2024-11-21 10:33 | 2324 | 5 tháng 18 ngày |
2024-11-21 08:14 | 5017 | 6 năm 11 tháng 10 ngày |
2024-11-21 07:32 | 1321 | 3 năm 7 tháng 23 ngày |
2024-11-20 23:25 | 3118 | 6 năm 3 tháng 21 ngày |
2024-11-20 21:01 | 3024 | 3 tháng 29 ngày |
2024-11-20 20:52 | 1324 | 7 tháng 26 ngày |
2024-11-20 20:30 | 4323 | 1 năm 28 ngày |
2024-11-20 20:24 | 4224 | 1 tháng 6 ngày |
2024-11-20 20:13 | 3303 | 21 năm 3 tháng 9 ngày |
2024-11-20 19:56 | 0123 | 1 năm 10 tháng 18 ngày |