Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Ba lan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 848 | 10.38 |
2024 | 2268 | 11.84 |
2023 | 313 | 8.92 |
2022 | 240 | 10.86 |
2021 | 373 | 10.32 |
2020 | 410 | 9.43 |
2019 | 202 | 10.37 |
2018 | 64 | 8.12 |
2017 | 18 | 5.76 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-24 11:48 | 0224 | 1 năm 3 tháng 16 ngày |
2025-04-24 11:46 | 2824 | 9 tháng 16 ngày |
2025-04-24 05:55 | 0711 | 14 năm 2 tháng 10 ngày |
2025-04-24 05:52 | 4206 | 18 năm 6 tháng 8 ngày |
2025-04-24 04:39 | 3218 | 6 năm 8 tháng 18 ngày |
2025-04-24 00:45 | 2810 | 14 năm 9 tháng 12 ngày |
2025-04-23 15:48 | 035 | 30 năm 3 tháng 7 ngày |
2025-04-23 12:12 | 1313 | 12 năm 29 ngày |
2025-04-23 08:28 | 3420 | 4 năm 8 tháng 6 ngày |
2025-04-23 08:28 | 3520 | 4 năm 7 tháng 30 ngày |
2025-04-23 07:33 | 0321 | 4 năm 3 tháng 5 ngày |
2025-04-23 06:54 | 3124 | 8 tháng 25 ngày |
2025-04-23 06:51 | 0207 | 18 năm 3 tháng 15 ngày |
2025-04-23 06:50 | 3000 | 24 năm 8 tháng 30 ngày |
2025-04-23 06:13 | 1500 | 25 năm 13 ngày |
2025-04-22 16:39 | 2923 | 1 năm 9 tháng 5 ngày |
2025-04-22 12:44 | 5021 | 3 năm 4 tháng 9 ngày |
2025-04-22 12:44 | 1622 | 3 năm 4 ngày |
2025-04-22 12:44 | 5117 | 7 năm 4 tháng 4 ngày |
2025-04-22 12:44 | 0222 | 3 năm 3 tháng 12 ngày |