Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Puerto Rico. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 37 | 8.21 |
2023 | 13 | 7.67 |
2022 | 8 | 9.19 |
2021 | 107 | 6.92 |
2020 | 36 | 6.19 |
2019 | 20 | 4.26 |
2018 | 3 | 9.38 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-09-19 16:10 | 0420 | 4 năm 7 tháng 30 ngày |
2024-09-08 19:53 | 1000 | 24 năm 6 tháng 2 ngày |
2024-09-08 19:53 | 2524 | 2 tháng 22 ngày |
2024-09-08 19:52 | 4922 | 1 năm 9 tháng 3 ngày |
2024-09-08 19:52 | 4907 | 16 năm 9 tháng 5 ngày |
2024-09-08 19:52 | 4512 | 11 năm 10 tháng 3 ngày |
2024-08-16 13:22 | 3220 | 4 năm 13 ngày |
2024-07-21 19:48 | 3601 | 22 năm 10 tháng 18 ngày |
2024-07-11 20:53 | 5017 | 6 năm 7 tháng |
2024-07-01 17:59 | 0117 | 7 năm 5 tháng 29 ngày |
2024-07-01 17:59 | 4113 | 10 năm 8 tháng 24 ngày |
2024-07-01 17:57 | 0117 | 7 năm 5 tháng 29 ngày |
2024-07-01 17:56 | 4113 | 10 năm 8 tháng 24 ngày |
2024-06-29 21:39 | 2023 | 1 năm 1 tháng 14 ngày |
2024-06-11 22:58 | 172 | 32 năm 1 tháng 22 ngày |
2024-06-09 18:49 | 1922 | 2 năm 1 tháng |
2024-06-02 21:34 | 3920 | 3 năm 8 tháng 12 ngày |
2024-05-28 19:50 | 0719 | 5 năm 3 tháng 17 ngày |
2024-05-24 09:48 | 2821 | 2 năm 10 tháng 12 ngày |
2024-05-05 15:23 | 4422 | 1 năm 6 tháng 4 ngày |