Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Palestine. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 27 | 5.31 |
2023 | 153 | 6.60 |
2022 | 49 | 6.50 |
2021 | 14 | 8.42 |
2020 | 7 | 9.66 |
2019 | 1 | 0.43 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-19 09:45 | 4024 | 1 tháng 20 ngày |
2024-11-14 07:48 | 3221 | 3 năm 3 tháng 5 ngày |
2024-11-08 15:16 | 1622 | 2 năm 6 tháng 21 ngày |
2024-11-08 15:15 | 3622 | 2 năm 2 tháng 3 ngày |
2024-10-28 02:52 | 0504 | 20 năm 9 tháng 2 ngày |
2024-10-03 09:58 | 4222 | 1 năm 11 tháng 16 ngày |
2024-09-07 09:53 | 1814 | 10 năm 4 tháng 10 ngày |
2024-08-22 10:09 | 1323 | 1 năm 4 tháng 26 ngày |
2024-08-17 16:01 | 0222 | 2 năm 7 tháng 7 ngày |
2024-08-17 16:00 | 0322 | 2 năm 7 tháng |
2024-08-17 16:00 | 0822 | 2 năm 5 tháng 27 ngày |
2024-08-09 19:07 | 3715 | 8 năm 11 tháng 2 ngày |
2024-08-09 15:40 | 1723 | 1 năm 3 tháng 16 ngày |
2024-07-10 23:47 | 2219 | 5 năm 1 tháng 13 ngày |
2024-07-01 09:10 | 1722 | 2 năm 2 tháng 6 ngày |
2024-06-30 15:56 | 0221 | 3 năm 5 tháng 19 ngày |
2024-06-18 12:39 | 4223 | 8 tháng 2 ngày |
2024-06-18 12:37 | 4223 | 8 tháng 2 ngày |
2024-06-18 12:36 | 3811 | 12 năm 8 tháng 30 ngày |
2024-05-22 13:04 | 0124 | 4 tháng 21 ngày |