Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Bồ Đào Nha. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 80 | 12.99 |
2023 | 63 | 12.76 |
2022 | 33 | 9.05 |
2021 | 52 | 10.81 |
2020 | 68 | 10.55 |
2019 | 29 | 5.21 |
2018 | 20 | 12.41 |
2017 | 2 | 17.01 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-16 19:42 | 5019 | 4 năm 11 tháng 7 ngày |
2024-11-15 01:41 | 2820 | 4 năm 4 tháng 9 ngày |
2024-10-28 22:01 | 0523 | 1 năm 8 tháng 28 ngày |
2024-10-28 21:57 | 1121 | 3 năm 7 tháng 13 ngày |
2024-10-27 22:39 | 3217 | 7 năm 2 tháng 20 ngày |
2024-10-09 22:48 | 4801 | 22 năm 10 tháng 13 ngày |
2024-10-07 15:05 | 4722 | 1 năm 10 tháng 16 ngày |
2024-10-04 11:47 | 206 | 28 năm 4 tháng 21 ngày |
2024-10-04 11:46 | 206 | 28 năm 4 tháng 21 ngày |
2024-10-03 13:05 | 1021 | 3 năm 6 tháng 25 ngày |
2024-10-03 13:05 | 1024 | 6 tháng 29 ngày |
2024-10-03 13:04 | 1024 | 6 tháng 29 ngày |
2024-10-03 13:04 | 5217 | 6 năm 9 tháng 8 ngày |
2024-09-29 17:32 | 1522 | 2 năm 5 tháng 18 ngày |
2024-09-25 09:43 | 4116 | 7 năm 11 tháng 15 ngày |
2024-09-24 16:42 | 1516 | 8 năm 5 tháng 13 ngày |
2024-09-20 12:33 | 1118 | 6 năm 6 tháng 8 ngày |
2024-09-12 10:44 | 3817 | 6 năm 11 tháng 25 ngày |
2024-09-11 17:53 | 2919 | 5 năm 1 tháng 27 ngày |
2024-09-03 09:57 | 3721 | 2 năm 11 tháng 21 ngày |