Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Romania. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 2109 | 7.22 |
2023 | 1644 | 7.32 |
2022 | 1046 | 7.49 |
2021 | 1349 | 6.51 |
2020 | 1662 | 6.36 |
2019 | 930 | 6.77 |
2018 | 184 | 7.72 |
2017 | 60 | 12.44 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-12-03 15:56 | 2324 | 6 tháng |
2024-12-03 15:37 | 2324 | 6 tháng |
2024-12-03 08:50 | 1322 | 2 năm 8 tháng 5 ngày |
2024-12-03 08:01 | 3724 | 2 tháng 24 ngày |
2024-12-03 07:59 | 3724 | 2 tháng 24 ngày |
2024-12-02 18:49 | 4320 | 4 năm 1 tháng 13 ngày |
2024-12-02 12:31 | 2622 | 2 năm 5 tháng 5 ngày |
2024-12-02 12:31 | 3122 | 2 năm 4 tháng 1 ngày |
2024-12-02 12:30 | 2622 | 2 năm 5 tháng 5 ngày |
2024-12-02 10:35 | 3820 | 4 năm 2 tháng 18 ngày |
2024-12-02 09:36 | 3417 | 7 năm 3 tháng 11 ngày |
2024-12-02 07:50 | 1221 | 3 năm 8 tháng 10 ngày |
2024-12-01 17:26 | 3320 | 4 năm 3 tháng 21 ngày |
2024-12-01 14:25 | 4519 | 5 năm 27 ngày |
2024-12-01 09:23 | 035 | 29 năm 10 tháng 15 ngày |
2024-11-30 14:39 | 2223 | 1 năm 6 tháng 1 ngày |
2024-11-30 14:38 | 2919 | 5 năm 4 tháng 15 ngày |
2024-11-30 08:52 | 2222 | 2 năm 6 tháng |
2024-11-30 08:49 | 3521 | 3 năm 3 tháng |
2024-11-30 08:49 | 3422 | 2 năm 3 tháng 8 ngày |