Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Xéc-bi-a. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 754 | 7.53 |
2023 | 507 | 7.51 |
2022 | 367 | 7.19 |
2021 | 334 | 8.06 |
2020 | 269 | 8.18 |
2019 | 144 | 7.67 |
2018 | 8 | 8.50 |
2017 | 5 | 17.89 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-12-21 15:52 | 4322 | 2 năm 1 tháng 27 ngày |
2024-12-19 11:51 | 035 | 29 năm 11 tháng 3 ngày |
2024-12-16 20:52 | 4219 | 5 năm 2 tháng 2 ngày |
2024-12-14 16:57 | 2521 | 3 năm 5 tháng 23 ngày |
2024-12-12 15:21 | 2723 | 1 năm 5 tháng 9 ngày |
2024-12-12 09:42 | 4624 | 1 tháng 1 ngày |
2024-12-11 18:16 | 2314 | 10 năm 6 tháng 9 ngày |
2024-12-10 18:57 | 0423 | 1 năm 10 tháng 17 ngày |
2024-12-10 15:03 | 1212 | 12 năm 8 tháng 21 ngày |
2024-12-10 14:26 | 2014 | 10 năm 6 tháng 28 ngày |
2024-12-10 14:22 | 1817 | 7 năm 7 tháng 9 ngày |
2024-12-10 14:14 | 2723 | 1 năm 5 tháng 7 ngày |
2024-12-09 20:28 | 2723 | 1 năm 5 tháng 6 ngày |
2024-12-09 20:20 | 2919 | 5 năm 4 tháng 24 ngày |
2024-12-09 15:22 | 2014 | 10 năm 6 tháng 27 ngày |
2024-12-09 15:15 | 2624 | 5 tháng 15 ngày |
2024-12-09 15:10 | 3419 | 5 năm 3 tháng 20 ngày |
2024-12-07 19:46 | 0321 | 3 năm 10 tháng 19 ngày |
2024-12-07 19:45 | 2617 | 7 năm 5 tháng 11 ngày |
2024-12-07 07:53 | 5023 | 11 tháng 26 ngày |