Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nga. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 602 | 9.59 |
2023 | 198 | 12.34 |
2022 | 76 | 13.66 |
2021 | 69 | 11.77 |
2020 | 80 | 10.21 |
2019 | 87 | 13.90 |
2018 | 123 | 14.30 |
2017 | 132 | 13.47 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-21 19:09 | 2816 | 8 năm 4 tháng 10 ngày |
2024-11-20 11:19 | 3319 | 5 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-11-20 11:19 | 0211 | 13 năm 10 tháng 10 ngày |
2024-11-20 10:54 | 2014 | 10 năm 6 tháng 8 ngày |
2024-11-20 10:53 | 2016 | 8 năm 6 tháng 4 ngày |
2024-11-20 10:53 | 2020 | 4 năm 6 tháng 9 ngày |
2024-11-20 10:53 | 2424 | 5 tháng 10 ngày |
2024-11-17 13:33 | 3012 | 12 năm 3 tháng 25 ngày |
2024-11-17 13:32 | 0206 | 18 năm 10 tháng 8 ngày |
2024-11-17 11:36 | 2816 | 8 năm 4 tháng 6 ngày |
2024-11-17 10:52 | 3324 | 3 tháng 5 ngày |
2024-11-17 10:27 | 1609 | 15 năm 7 tháng 4 ngày |
2024-11-17 10:26 | 1607 | 17 năm 7 tháng 1 ngày |
2024-11-17 07:43 | 3520 | 4 năm 2 tháng 24 ngày |
2024-11-16 08:18 | 1716 | 8 năm 6 tháng 22 ngày |
2024-11-16 08:08 | 3410 | 14 năm 2 tháng 24 ngày |
2024-11-15 07:16 | 4124 | 1 tháng 8 ngày |
2024-11-14 10:34 | 0111 | 13 năm 10 tháng 11 ngày |
2024-11-14 10:33 | 0212 | 12 năm 10 tháng 5 ngày |
2024-11-12 20:06 | 1323 | 1 năm 7 tháng 16 ngày |