Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Singapore. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 53 | 4.77 |
2024 | 182 | 4.56 |
2023 | 212 | 5.53 |
2022 | 241 | 4.92 |
2021 | 322 | 2.85 |
2020 | 305 | 2.94 |
2019 | 199 | 3.53 |
2018 | 28 | 5.34 |
2017 | 4 | 9.72 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-21 13:44 | 2322 | 2 năm 10 tháng 15 ngày |
2025-04-20 15:54 | 2214 | 10 năm 10 tháng 25 ngày |
2025-04-20 15:53 | 1811 | 13 năm 11 tháng 18 ngày |
2025-04-20 15:53 | 2422 | 2 năm 10 tháng 7 ngày |
2025-04-19 20:23 | 0320 | 5 năm 3 tháng 6 ngày |
2025-04-16 06:14 | 1321 | 4 năm 18 ngày |
2025-04-16 06:13 | 1524 | 1 năm 8 ngày |
2025-04-14 07:06 | 1322 | 3 năm 17 ngày |
2025-04-08 08:43 | 3522 | 2 năm 7 tháng 10 ngày |
2025-04-07 08:54 | 2023 | 1 năm 10 tháng 23 ngày |
2025-04-07 08:54 | 1923 | 1 năm 10 tháng 30 ngày |
2025-04-03 05:53 | 4420 | 4 năm 5 tháng 8 ngày |
2025-04-03 04:30 | 4024 | 6 tháng 4 ngày |
2025-04-02 02:41 | 1020 | 5 năm 1 tháng |
2025-03-29 10:34 | 4020 | 4 năm 6 tháng 1 ngày |
2025-03-28 06:31 | 1721 | 3 năm 11 tháng 2 ngày |
2025-03-28 06:31 | 1223 | 2 năm 8 ngày |
2025-03-21 06:33 | 0622 | 3 năm 1 tháng 14 ngày |
2025-03-21 06:33 | 0522 | 3 năm 1 tháng 18 ngày |
2025-03-20 07:27 | 2301 | 23 năm 9 tháng 16 ngày |