Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Xlô-va-ki-a. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 223 | 8.65 |
2023 | 208 | 7.26 |
2022 | 119 | 9.12 |
2021 | 136 | 8.32 |
2020 | 166 | 6.60 |
2019 | 61 | 6.54 |
2018 | 3 | 8.34 |
2017 | 10 | 15.53 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-20 10:04 | 3122 | 2 năm 3 tháng 19 ngày |
2024-11-20 10:02 | 1724 | 6 tháng 29 ngày |
2024-11-18 14:31 | 2018 | 6 năm 6 tháng 4 ngày |
2024-11-17 19:04 | 1916 | 8 năm 6 tháng 8 ngày |
2024-11-17 13:07 | 3911 | 13 năm 1 tháng 22 ngày |
2024-11-17 12:38 | 3512 | 12 năm 2 tháng 21 ngày |
2024-11-16 11:29 | 4204 | 20 năm 1 tháng 5 ngày |
2024-11-15 13:19 | 1621 | 3 năm 6 tháng 27 ngày |
2024-11-15 11:56 | 121 | 33 năm 7 tháng 28 ngày |
2024-11-15 11:16 | 3217 | 7 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-11-15 09:01 | 153 | 31 năm 7 tháng 3 ngày |
2024-11-14 19:28 | 1119 | 5 năm 8 tháng 3 ngày |
2024-11-14 13:56 | 2520 | 4 năm 4 tháng 30 ngày |
2024-11-14 13:54 | 2422 | 2 năm 5 tháng 1 ngày |
2024-11-14 13:53 | 2016 | 8 năm 5 tháng 29 ngày |
2024-11-14 13:51 | 3122 | 2 năm 3 tháng 13 ngày |
2024-11-14 04:55 | 4519 | 5 năm 10 ngày |
2024-11-12 20:20 | 2117 | 7 năm 5 tháng 21 ngày |
2024-11-12 11:48 | 2918 | 6 năm 3 tháng 27 ngày |
2024-11-11 13:20 | 2415 | 9 năm 5 tháng 3 ngày |