Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Xlô-va-ki-a. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 65 | 6.59 |
2024 | 271 | 8.38 |
2023 | 208 | 7.26 |
2022 | 119 | 9.12 |
2021 | 136 | 8.32 |
2020 | 166 | 6.60 |
2019 | 61 | 6.54 |
2018 | 3 | 8.34 |
2017 | 10 | 15.53 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-04-24 07:34 | 0818 | 7 năm 2 tháng 5 ngày |
2025-04-24 07:09 | 1224 | 1 năm 1 tháng 6 ngày |
2025-04-23 22:02 | 4116 | 8 năm 6 tháng 13 ngày |
2025-04-23 12:14 | 2024 | 11 tháng 10 ngày |
2025-04-23 12:13 | 4424 | 5 tháng 26 ngày |
2025-04-23 11:05 | 2024 | 11 tháng 10 ngày |
2025-04-23 11:04 | 4424 | 5 tháng 26 ngày |
2025-04-21 14:45 | 3420 | 4 năm 8 tháng 4 ngày |
2025-04-18 18:59 | 4423 | 1 năm 5 tháng 19 ngày |
2025-04-18 04:26 | 4124 | 6 tháng 11 ngày |
2025-04-17 17:05 | 035 | 30 năm 3 tháng 1 ngày |
2025-04-13 20:07 | 0800 | 25 năm 1 tháng 23 ngày |
2025-04-13 12:48 | 5011 | 13 năm 4 tháng 1 ngày |
2025-04-10 18:23 | 4524 | 5 tháng 6 ngày |
2025-04-10 14:03 | 4813 | 11 năm 4 tháng 16 ngày |
2025-04-08 16:58 | 0323 | 2 năm 2 tháng 23 ngày |
2025-04-06 16:12 | 1224 | 1 năm 19 ngày |
2025-04-02 17:27 | 1024 | 1 năm 29 ngày |
2025-04-02 17:25 | 0121 | 4 năm 2 tháng 29 ngày |
2025-04-02 14:37 | 4815 | 9 năm 4 tháng 10 ngày |