Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Thổ Nhĩ Kỳ. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 158 | 9.28 |
2023 | 259 | 7.57 |
2022 | 231 | 9.58 |
2021 | 164 | 9.89 |
2020 | 174 | 9.82 |
2019 | 90 | 10.19 |
2018 | 131 | 11.92 |
2017 | 163 | 12.58 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-20 18:05 | 4115 | 9 năm 1 tháng 15 ngày |
2024-11-19 20:57 | 5218 | 5 năm 10 tháng 26 ngày |
2024-11-19 14:54 | 100 | 34 năm 8 tháng 14 ngày |
2024-11-19 14:54 | 1000 | 24 năm 8 tháng 13 ngày |
2024-11-19 11:43 | 3724 | 2 tháng 10 ngày |
2024-11-19 11:42 | 382 | 32 năm 2 tháng 5 ngày |
2024-11-18 18:48 | 4321 | 3 năm 24 ngày |
2024-11-17 19:40 | 1922 | 2 năm 6 tháng 8 ngày |
2024-11-13 11:20 | 4424 | 16 ngày |
2024-11-13 11:20 | 4224 | 30 ngày |
2024-11-13 11:19 | 1423 | 1 năm 7 tháng 10 ngày |
2024-11-13 11:19 | 1120 | 4 năm 8 tháng 4 ngày |
2024-11-12 21:45 | 3719 | 5 năm 2 tháng 3 ngày |
2024-11-12 10:11 | 3821 | 3 năm 1 tháng 23 ngày |
2024-11-03 11:54 | 100 | 34 năm 7 tháng 29 ngày |
2024-11-03 11:40 | 2322 | 2 năm 4 tháng 28 ngày |
2024-11-03 11:39 | 2223 | 1 năm 5 tháng 5 ngày |
2024-10-30 18:45 | 3512 | 12 năm 2 tháng 3 ngày |
2024-10-27 16:08 | 216 | 28 năm 5 tháng 7 ngày |
2024-10-27 14:56 | 5021 | 2 năm 10 tháng 14 ngày |