Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Ukraine. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 85 | 9.78 |
2023 | 75 | 6.37 |
2022 | 65 | 12.12 |
2021 | 82 | 14.61 |
2020 | 75 | 10.12 |
2019 | 91 | 10.10 |
2018 | 168 | 12.16 |
2017 | 130 | 13.00 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-16 13:53 | 2817 | 7 năm 4 tháng 6 ngày |
2024-11-16 13:47 | 3802 | 22 năm 2 tháng |
2024-11-13 16:01 | 3614 | 10 năm 2 tháng 12 ngày |
2024-11-09 08:41 | 4422 | 2 năm 9 ngày |
2024-11-06 12:21 | 2100 | 24 năm 5 tháng 15 ngày |
2024-10-30 08:07 | 3303 | 21 năm 2 tháng 19 ngày |
2024-10-29 13:29 | 112 | 32 năm 7 tháng 20 ngày |
2024-10-28 14:50 | 2119 | 5 năm 5 tháng 8 ngày |
2024-10-28 14:49 | 2518 | 6 năm 4 tháng 10 ngày |
2024-10-28 14:49 | 1818 | 6 năm 5 tháng 28 ngày |
2024-10-27 13:18 | 4401 | 22 năm 11 tháng 28 ngày |
2024-10-27 06:21 | 2423 | 1 năm 4 tháng 15 ngày |
2024-10-20 16:47 | 2208 | 16 năm 4 tháng 24 ngày |
2024-10-17 20:21 | 5019 | 4 năm 10 tháng 8 ngày |
2024-10-17 20:19 | 3919 | 5 năm 24 ngày |
2024-10-17 08:58 | 033 | 31 năm 8 tháng 29 ngày |
2024-10-16 15:14 | 3319 | 5 năm 2 tháng 4 ngày |
2024-10-12 08:49 | 0323 | 1 năm 8 tháng 26 ngày |
2024-10-09 14:14 | 3820 | 4 năm 25 ngày |
2024-10-09 11:47 | 2923 | 1 năm 2 tháng 22 ngày |