Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại U-dơ-bê-ki-xtan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 6 | 6.40 |
2023 | 10 | 10.74 |
2022 | 7 | 11.20 |
2021 | 7 | 10.81 |
2019 | 1 | 18.01 |
2018 | 3 | 12.35 |
2017 | 1 | 24.88 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-11 08:27 | 3317 | 7 năm 2 tháng 28 ngày |
2024-11-11 08:22 | 3317 | 7 năm 2 tháng 28 ngày |
2024-11-11 08:22 | 3220 | 4 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-11-11 08:16 | 3220 | 4 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-11-11 08:11 | 3220 | 4 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-09-17 08:51 | 3413 | 11 năm 29 ngày |
2023-11-20 16:51 | 2022 | 1 năm 6 tháng 4 ngày |
2023-11-02 09:38 | 1402 | 21 năm 7 tháng 1 ngày |
2023-10-26 08:32 | 2020 | 3 năm 5 tháng 15 ngày |
2023-10-26 08:29 | 2018 | 5 năm 5 tháng 12 ngày |
2023-10-26 08:24 | 2019 | 4 năm 5 tháng 13 ngày |
2023-10-26 06:26 | 2018 | 5 năm 5 tháng 12 ngày |
2023-09-01 16:18 | 3003 | 20 năm 1 tháng 11 ngày |
2023-07-15 08:25 | 041 | 32 năm 5 tháng 24 ngày |
2023-06-05 18:57 | 3612 | 10 năm 9 tháng 2 ngày |
2023-04-27 02:14 | 1221 | 2 năm 1 tháng 5 ngày |
2022-07-20 04:10 | 0414 | 8 năm 6 tháng |
2022-07-13 07:52 | 4516 | 5 năm 8 tháng 6 ngày |
2022-07-12 06:09 | 3811 | 10 năm 9 tháng 23 ngày |
2022-06-16 10:42 | 2005 | 17 năm 1 tháng |