Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nam Phi. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 63 | 8.39 |
2023 | 63 | 8.03 |
2022 | 29 | 4.47 |
2021 | 82 | 4.46 |
2020 | 99 | 4.91 |
2019 | 28 | 6.11 |
2018 | 4 | 0.52 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-11-13 14:16 | 2621 | 3 năm 4 tháng 16 ngày |
2024-11-13 13:26 | 3715 | 9 năm 2 tháng 6 ngày |
2024-11-13 13:25 | 4420 | 4 năm 18 ngày |
2024-11-13 13:22 | 4420 | 4 năm 18 ngày |
2024-11-13 13:22 | 3715 | 9 năm 2 tháng 6 ngày |
2024-11-13 13:22 | 4420 | 4 năm 18 ngày |
2024-11-12 07:34 | 0824 | 8 tháng 24 ngày |
2024-11-08 16:28 | 4620 | 3 năm 11 tháng 30 ngày |
2024-11-08 07:19 | 2724 | 4 tháng 7 ngày |
2024-11-03 13:34 | 3814 | 10 năm 1 tháng 19 ngày |
2024-10-27 13:41 | 3223 | 1 năm 2 tháng 20 ngày |
2024-10-04 09:54 | 3223 | 1 năm 1 tháng 27 ngày |
2024-09-30 17:11 | 153 | 31 năm 5 tháng 18 ngày |
2024-09-30 15:34 | 3607 | 17 năm 27 ngày |
2024-09-30 15:32 | 3221 | 3 năm 1 tháng 21 ngày |
2024-09-19 21:34 | 1923 | 1 năm 4 tháng 11 ngày |
2024-09-19 21:34 | 3122 | 2 năm 1 tháng 18 ngày |
2024-09-19 21:34 | 4919 | 4 năm 9 tháng 17 ngày |
2024-09-16 08:48 | 3812 | 11 năm 11 tháng 30 ngày |
2024-09-16 08:47 | 3912 | 11 năm 11 tháng 23 ngày |